Honeyswap

Honeyswap

Khối lượng giao dịch Spot (24h)
146.362.955,1 ₫
0 BTC
Total Liquidity
18.855.325.474,66 ₫
8 BTC

Thông tin về Honeyswap

Honeyswap là gì?

Honeyswap là một triển khai nhân rộng của UniSwap (V2) trên chuỗi xDai. xDai là một chuỗi cạnh của Ethereum có các thuộc tính tương tự như Ethereum nhưng là một cơ chế đồng thuận bằng chứng cổ phần. Điều đó cho phép trình xác thực xác minh các khối sau mỗi năm giây, giảm thiểu phí giao dịch trong quá trình này. UniSwap là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) phổ biến nhất trên Ethereum và đi tiên phong trong mô hình maker-taker tự động (AMM).

Sàn giao dịch được quản lý bởi cộng đồng 1hive, sử dụng token HNY. Nó hoạt động như một giao thức thanh khoản tự động với công thức sản phẩm không đổi. Như trường hợp của UniSwap, bất kỳ ai cũng có thể trở thành nhà cung cấp thanh khoản bằng cách gửi token vào bể thanh khoản và đổi lại nhận được các token LP. Các nhà giao dịch có thể hoán đổi token và các nhà phát triển có thể xây dựng tích hợp với các hợp đồng thông minh, sử dụng chúng như “tiền hợp pháp”.

Cộng đồng được chia thành các “nhóm” khác nhau, xây dựng xung quanh các sáng kiến dự án khác nhau. Bản thân DEX cho phép các khoản vay nhanh, oracles và hoán đổi token. Để sử dụng sàn giao dịch, người dùng phải kết nối các token ERC-20 của họ từ Ethereum sang xDai.

Những người sáng lập Honeyswap là ai?

Honeyswap được quản lý bởi DAO theo cách phi tập trung và chống kiểm duyệt. Token Honey được sử dụng để bỏ phiếu cho các đề xuất quản trị. Giao thức 1Hive, là nền tảng của sàn giao dịch phi tập trung, dựa trên phần mềm do Aragon xây dựng. Aragon cung cấp cơ sở hạ tầng nguồn mở cho các DAO và được thành lập bởi Hiệp hội Aragon, một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Thụy Sĩ.

Honeyswap được ra mắt khi nào?

Honeyswap ra mắt vào tháng 9/2020.

Honeyswap có địa điểm ở đâu?

Vì DEX được quản lý bởi một DAO, nó không có vị trí trung tâm nhưng được quản lý theo kiểu phi tập trung.

Các quốc gia bị hạn chế sử dụng Honeyswap

Không có hạn chế chính thức nào đối với một sàn giao dịch phi tập trung như Honeyswap. Tuy nhiên, người dùng từ các quốc gia bị chính phủ Hoa Kỳ trừng phạt có thể bị xử phạt. Các quốc gia đó bao gồm Cuba, Iran, Zimbabwe, Iraq, Crimea, Syria, Sudan, Belarus và Cộng hòa Dân chủ Congo.

Danh sách các đồng coin được hỗ trợ bởi Honeyswap

Là một nhánh của UniSwap (V2), các token loại ERC-20 đều được hỗ trợ.

Phí Honeyswap là bao nhiêu?

Honeyswap tính phí 0,3% cho các giao dịch hoán đổi token 0,25% được phân phối lại cho các nhà cung cấp thanh khoản tỷ lệ với cổ phần của họ trong nhóm thanh khoản và 0,05% là phí giao thức đối với chính sàn giao dịch.

Có thể sử dụng đòn bẩy hoặc giao dịch ký quỹ trên Honeyswap không?

Không có đòn bẩy hay giao dịch ký quỹ trên sàn giao dịch này.

Đọc thêm

Các thị trường giao dịch

#Tiền TệBiểu tượngGiá USD1h Tăng Giảm24h Tăng Giảm

24h Txns

24h Khối lượng

Liquidity
Cổ phiếu pha loãng hoàn toàn (FDV)
1

Gnosis Token on xDai

GNO/WXDAI
$123.97
0.37%1.56%178
₫6,759,249.36
₫129,553,873.00
₫4,518,104,466,858
2

Wrapped Ether on xDai

WETH/WXDAI
$3,024.52
0.80%1.49%144
₫37,074,599.18
₫743,297,712.32
₫591,048,306,772
3
W

Wrapped BTC on xDai

WBTC/WXDAI
$89,509.9
0.51%1.08%76
₫41,134,928.16
₫1,052,541,106.93
₫88,499,011,634.2
4

FOX on xDai

FOX/WXDAI
$0.01176
0.02%2.87%70
₫14,944,195.75
₫1,067,842,102.09
₫4,846,086,080.49
5

Honey

HNY/WXDAI
$1.27
0.06%0.06%69
₫1,575,682.84
₫191,067,525.58
₫2,486,033,831.94
6

Agave Token

AGVE/WXDAI
$41.69
0.28%0.52%67
₫1,991,512.80
₫227,458,017.61
₫110,158,541,546
7
W

Water Token

WATER/GNO
$0.06586
0.28%0.55%50
₫2,226,218.75
₫1,029,079,505.91
₫1,371,132,086.02
8

CoW Protocol Token from Mainnet

COW/WBNB
$0.203
0.00%3.61%49
₫168,191.70
--₫172,087,771,407
9

Wrapped Ether on xDai

WETH/GNO
$3,039.1
0.00%1.10%49
₫659,607.52
₫168,316,377.99
₫591,048,306,772
10

FOX on xDai

FOX/WATER
$0.01176
0.05%2.81%43
₫2,815,680.65
--₫4,846,086,080.49
11

Wrapped Ether on xDai

WETH/USDT
$3,035.81
0.15%1.49%42
₫170,145.42
₫6,377,042.63
₫591,048,306,772
12

Wrapped Ether on xDai

WETH/LINK
$3,035.05
0.00%1.72%42
₫251,849.06
₫11,103,612.39
₫591,048,306,772
13

Wrapped Ether on xDai

WETH/ALBC
$3,038.6
0.12%1.59%41
₫73,238.49
₫940,122,208.37
₫591,048,306,772
14

Wrapped Ether on xDai

WETH/HNY
$3,033.38
0.00%1.64%40
₫819,344.43
₫99,116,174.10
₫591,048,306,772
15

Curve DAO Token on xDai

CRV/WXDAI
$0.3552
0.34%0.62%33
₫350,597.72
₫19,258,755.97
₫3,530,577,814.95
16

Giveth from Mainnet

GIV/WXDAI
$0.0002981
0.19%0.89%31
₫67,792.83
₫4,314,657.90
₫5,542,164,412.21
17

Minerva Wallet SuperToken

MIVA/WXDAI
$0.001789
0.00%0.01%31
₫33,166.86
₫110,129,486.38
₫47,113,632,941.3
18

Aave Token on xDai

AAVE/WXDAI
$169.04
0.00%4.67%28
₫159,336.20
₫2,729,387.46
₫452,651,427.03
19

Wrapped Ether on xDai

WETH/WBTC
$3,037.33
0.04%1.81%26
₫30,740,908.48
₫6,346,268,136.25
₫591,048,306,772
20

Agave Token

AGVE/HNY
$41.79
0.00%1.24%26
₫279,194.96
--₫110,158,541,546
21
W

Wrapped BNB on xDai

WBNB/WXDAI
$608.62
0.00%2.82%25
₫87,541.98
₫3,315,425.16
₫353,535,541.08
22

Wrapped Ether on xDai

WETH/ETHIX
$3,037.2
0.16%1.71%25
₫1,417,773.83
₫365,057,414.38
₫591,048,306,772
23
A

AlbCoin on xDai

ALBC/WXDAI
$1.09
0.00%0.80%23
₫27,248.83
₫1,818,433.37
₫11,550,492,792.1
24
W

Wrapped BNB on xDai

WBNB/ALBC
$610.25
0.00%0.46%23
₫91,782.57
--₫353,535,541.08
25

Wrapped Ether on xDai

WETH/BRIGHT
$3,035.04
0.00%1.76%22
₫1,640,120.24
₫247,104,986.46
₫591,048,306,772
26

RealToken Ecosystem Governance

REG/WXDAI
$0.1302
0.00%0.46%21
₫552,223.91
₫58,626,634.92
₫1,720,621,892,993
27

ChainLink Token on xDai

LINK/WXDAI
$12.58
0.01%0.15%20
₫136,581.89
₫390,834,604.15
₫7,974,943,648.79
28

Raid Guild Token ⚔️ on xDai

RAID/WXDAI
$0.0006284
0.00%1.88%19
₫7,453.13
₫282,545.47
₫3,297,607,146.90
29
B

Bright on xDai

BRIGHT/WXDAI
$0.00377
0.00%1.10%19
₫130,013.12
₫8,130,518.87
₫624,320,025.46
30

FOX on xDai

FOX/HNY
$0.01175
0.00%2.90%19
₫910,579.08
--₫4,846,086,080.49
31

DAOhaus Token on xDai

HAUS/WXDAI
$0.2496
0.00%0.76%18
₫42,885.23
₫145,690,619.42
₫1,834,422,790.97
32

Raid Guild Token ⚔️ on xDai

RAID/WETH
$0.0006298
0.00%1.41%17
₫7,982.83
₫305,301,647.75
₫3,297,607,146.90
33

Wrapped XDAI

WXDAI/USDT
$0.9975
0.00%0.63%16
₫700,286.70
₫9,922,289.36
₫2,846,871,552,220
34
C

COLD TRUTH CASH

COLD/WXDAI
$0.0003184
0.00%0.98%14
₫4,152.28
₫321,091.44
₫26,951,665.70
35

Wrapped Ether on xDai

WETH/STAKE
$3,035.78
0.02%1.34%13
₫78,174.66
₫5,908,827.99
₫591,048,306,772
36

STAKE on xDai

STAKE/WXDAI
$0.06028
0.04%0.26%13
₫22,912.74
₫21,821,403.48
₫484,195,081.60
37
W

Water Token

WATER/HNY
$0.06569
0.00%0.52%11
₫151,121.70
--₫1,371,132,086.02
38
W

Water Token

WATER/BRIGHT
$0.06484
0.00%0.83%10
₫1,469,517.13
--₫1,371,132,086.02
39

Giveth from Mainnet

GIV/HNY
$0.0002976
0.00%0.89%10
₫6,542.10
--₫5,542,164,412.21
40

Agave Token

AGVE/WETH
$41.83
0.00%1.10%9
₫18,664.97
₫2,982,113.01
₫110,158,541,546
41
W

Water Token

WATER/GIV
$0.06562
0.00%0.35%9
₫58.12
--₫1,371,132,086.02
42

CoW Protocol Token from Mainnet

COW/GNO
$0.2026
0.00%3.80%9
₫12,560.24
₫518,105.47
₫172,087,771,407
43
H

hiveWATER Token

hiveWATER/WXDAI
$0.006398
0.00%0.13%8
₫90,443.87
₫296,346,251.19
₫678,160,797.46
44
E

Energy Web Token Bridged on xDai

EWTB/WXDAI
$0.755
0.06%0.72%8
₫5,812.90
₫883,156.73
₫19,828,425.43
45
A

AlbCoin on xDai

ALBC/USDT
$1.1
0.00%1.02%8
₫5,575.59
₫844,268.21
₫11,550,492,792.1
46

Wrapped Ether on xDai

WETH/MCDC
$3,038.83
0.09%1.60%8
₫14,938.81
₫54,696,902.50
₫591,048,306,772
47

Wrapped Ether on xDai

WETH/COLD
$3,028.84
0.00%1.90%8
₫4,799.57
₫2,514,928.62
₫591,048,306,772
48
P

Porini Community Token

PCT/WETH
$0.2829
0.00%0.30%8
₫5,478.45
₫637,982.79
₫79,956,909.79
49
M

McDonaldsCoin on xDai

MCDC/WXDAI
$0.0005689
0.00%1.30%7
₫14,680.35
₫2,511,800.47
₫55,485,818.07
50
F

Own a fraction

FRACTION/WXDAI
$14,256.3
0.00%0.05%7
₫23,453.00
₫150,365,219.57
₫375,412,851.57
51

Wrapped Ether on xDai

WETH/AMIS
$3,037.64
0.00%1.54%7
₫2,114.97
₫323,548.12
₫591,048,306,772
52

Honey

HNY/COLD
$1.27
0.00%0.21%7
₫4,126.62
--₫2,486,033,831.94
53

Agave Token

AGVE/sDAI
$41.85
0.39%1.08%6
₫907.88
--₫110,158,541,546
54

Honey

HNY/WBTC
$1.27
0.00%0.89%6
₫9,692.81
--₫2,486,033,831.94
55

Wrapped Ether on xDai

WETH/EWTB
$3,038.74
0.11%1.34%6
₫5,288.12
₫1,588,404.14
₫591,048,306,772
56

FOX on xDai

FOX/GIV
$0.01175
0.00%0.67%6
₫5,514.20
--₫4,846,086,080.49
57

Uniswap on xDai

UNI/WXDAI
$6.14
0.05%0.16%6
₫5,921.15
₫5,157,092.77
₫307,245,010.03
58

Honey

HNY/BRIGHT
$1.26
0.00%0.07%6
₫170,927.26
--₫2,486,033,831.94
59

Wrapped Ether on xDai

WETH/GHO
$3,008.76
0.00%0.52%5
₫2,111.64
₫439,995.15
₫591,048,306,772
60
H

hiveWATER Token

hiveWATER/HNY
$0.006431
0.00%0.05%5
₫36,030.12
--₫678,160,797.46
61
S

SushiToken on xDai

SUSHI/AMIS
$0.3118
0.00%0.47%5
₫132.30
--₫277,461,902.14
62

Wrapped Ether on xDai

WETH/DEXP
$3,038.74
0.00%2.11%5
₫2,159.66
₫1,360,710.71
₫591,048,306,772
63

yearn.finance on xDai

YFI/AAVE
$3,971.4
0.00%0.49%5
₫3,633.43
--₫31,493,725.21
64

yearn.finance on xDai

YFI/WXDAI
$3,992.97
0.00%0.14%5
₫4,097.19
₫1,301,066.10
₫31,493,725.21
65
P

Porini Community Token

PCT/WXDAI
$0.283
0.00%0.05%5
₫4,263.22
₫16,605,416.48
₫79,956,909.79
66

Honey

HNY/STAKE
$1.26
0.00%0.77%5
₫483.55
--₫2,486,033,831.94
67

Honey

HNY/ALBC
$1.27
0.00%1.04%5
₫1,882.55
--₫2,486,033,831.94
68

Honey

HNY/AAVE
$1.27
0.00%0.09%4
₫359.48
--₫2,486,033,831.94
69
A

AMIS on xDai

AMIS/AAVE
$0.002354
0.00%0.88%4
₫1,759.28
--₫63,058,121.92
70

Wrapped Ether on xDai

WETH/WETC
$3,038.95
0.00%2.58%4
₫1,320.41
₫268,149.16
₫591,048,306,772
71

BZZ on xDai

BZZ/WXDAI
$0.1603
0.00%1.67%4
₫7,718.56
₫521,658.50
₫5,682,952,112.06
72

Agave Token

AGVE/AMIS
$41.57
0.00%0.70%4
₫345.48
--₫110,158,541,546
73

RealToken Ecosystem Governance

REG/BORG
$0.1295
0.00%1.58%4
₫21,073.99
--₫1,720,621,892,993
74
T

tBTC on xDai

TBTC/WETH
$87,324.29
0.00%0.64%4
₫2,144.32
₫2,461,600.63
₫255,412,106.63
75

Uniswap on xDai

UNI/LINK
$6.14
0.00%0.13%4
₫946.89
--₫307,245,010.03
76
W

Wrapped BTC on xDai

WBTC/ALBC
$88,242.99
0.00%0.16%4
₫58,287.45
--₫88,499,011,634.2
77
S

Synthetix Network Token on xDai

SNX/DEXP
$0.4646
0.00%0.00%4
₫210.52
--₫28,087,858.88
78

Swash Token

SWASH/WXDAI
$0.001889
0.00%0.69%3
₫216,339.77
₫587,908,839.83
₫936,786,902.77
79
G

Gimlu

GMLU/AGVE
$20,017,671.48
0.00%0.35%3
₫184.09
--₫527,127,632,292
80

Agave Token

AGVE/DEXP
$41.85
0.00%0.68%3
₫80.33
--₫110,158,541,546
81
1

1INCH Token on xDai

1INCH/DEXP
$0.1609
0.00%0.02%3
₫889.84
--₫28,973,277.78
82

Agave Token

AGVE/AAVE
$41.57
0.00%0.70%3
₫600.23
--₫110,158,541,546
83
H

HEX on xDai

HEX/WXDAI
$0.0009987
0.00%0.02%3
₫1,108.76
₫4,772,842.50
₫12,735,653.28
84

Agave Token

AGVE/COLD
$41.57
0.00%0.09%3
₫185.04
--₫110,158,541,546
85
P

Particle

PRTCLE/WXDAI
$0.002144
0.00%0.61%3
₫1,250.32
₫123,307,671.73
₫142,771,576.40
86
E

EURA (previously agEUR)

EURA/WXDAI
$1.14
0.00%0.40%3
₫1,066.36
₫339,923.85
₫13,251,028,073.7
87

Wrapped Ether on xDai

WETH/HEX
$3,035.78
0.00%2.16%3
₫1,111.88
₫392,927.00
₫591,048,306,772
88
H

hiveWATER Token

hiveWATER/GRT
$0.006435
0.00%0.05%3
₫58,933.04
--₫678,160,797.46
89

Honey

HNY/LINK
$1.26
0.00%0.45%3
₫87,023.19
--₫2,486,033,831.94
90

Giveth from Mainnet

GIV/GNO
$0.0002973
0.00%0.11%3
₫1,401.81
₫505,166.72
₫5,542,164,412.21
91
D

AMISDEXP

DEXP/AAVE
$2.84
0.00%0.56%3
₫346.54
--₫3,002,989,353.98
92

UniCrypt on xDai

UNCX/WXDAI
$136.39
0.00%0.01%3
₫1,056.44
₫360,428.47
₫3,592,671,633.66
93

Raid Guild Token ⚔️ on xDai

RAID/PRTCLE
$0.0006278
0.00%0.59%3
₫1,061.34
--₫3,297,607,146.90
94
H

HEX on xDai

HEX/LINK
$0.0009995
0.00%0.21%3
₫790.80
--₫12,735,653.28
95

Agave Token

AGVE/DAI
$41.83
0.00%0.63%3
₫79.19
--₫110,158,541,546
96

Uniswap on xDai

UNI/AAVE
$6.14
0.00%0.07%3
₫602.72
--₫307,245,010.03
97

Honey

HNY/EURe
$1.26
0.00%0.03%3
₫6,834.34
--₫2,486,033,831.94
98
X

Xion Global Token

XGT/WXDAI
$0.0004362
0.00%0.02%3
₫1,605.30
₫96,331,232.96
₫11,487,153,635.3
99
A

AlbCoin on xDai

ALBC/USDC
$1.1
0.00%1.23%3
₫5,210.13
₫890,511.48
₫11,550,492,792.1
100

Honey

HNY/HODL
$1.27
0.00%0.94%2
₫290.62
--₫2,486,033,831.94

Disclaimer: This page may contain affiliate links. CoinMarketCap may be compensated if you visit any affiliate links and you take certain actions such as signing up and transacting with these affiliate platforms. Please refer to Affiliate Disclosure.