XVS đến NZD: Xếp hạng trực tiếp Venus đến Bulgarian Lev
công cụ chuyển đổi XVS sang NZD
Lịch sử tỷ giá XVS sang BGN
Ngày | 1 XVS to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN10.16 | -2.75% |
Nov 03, 2024 | BGN10.45 | -2.44% |
Nov 02, 2024 | BGN10.71 | -2.80% |
Nov 01, 2024 | BGN11.02 | -0.14% |
Oct 31, 2024 | BGN11.03 | -5.99% |
Oct 30, 2024 | BGN11.73 | -4.46% |
Oct 29, 2024 | BGN12.28 | 2.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XVS sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XVS sang BGN đã giảm 3.26% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XVS sang NZD
biểu đồ Venus sang BGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Venus sang Bulgarian Lev
Tỷ giá chuyển đổi từ XVS sang NZD hiện tại là ₫153,550.65. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.26% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Venus là giảm bởi XVS đã giảm bớt 17.00% so với NZD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XVS sang BGN
Ngày | 1 XVS to BGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 04, 2024 | BGN10.16 | -2.75% |
Nov 03, 2024 | BGN10.45 | -2.44% |
Nov 02, 2024 | BGN10.71 | -2.80% |
Nov 01, 2024 | BGN11.02 | -0.14% |
Oct 31, 2024 | BGN11.03 | -5.99% |
Oct 30, 2024 | BGN11.73 | -4.46% |
Oct 29, 2024 | BGN12.28 | 2.00% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XVS sang BGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XVS sang BGN đã giảm 3.26% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XVS / NZD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Venus (XVS) sang NZD là BGN10.90 cho mỗi 1 XVS. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XVS sang NZD.
Tỷ lệ chuyển đổi XVS sang BGN
Số tiền | Hôm nay lúc 10:56:09 pm |
---|---|
0.5 XVS | bgn 5.45 |
1 XVS | bgn 10.90 |
5 XVS | bgn 54.52 |
10 XVS | bgn 109.04 |
50 XVS | bgn 545.19 |
100 XVS | bgn 1,090.38 |
500 XVS | bgn 5,451.91 |
1000 XVS | bgn 10,903.82 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Venus (XVS) sang Bulgarian Lev (BGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BGN sang XVS
Số tiền | Hôm nay lúc 10:56:09 pm |
---|---|
0.5 BGN | XVS 0.04586 |
1 BGN | XVS 0.09171 |
5 BGN | XVS 0.4586 |
10 BGN | XVS 0.9171 |
50 BGN | XVS 4.59 |
100 BGN | XVS 9.17 |
500 BGN | XVS 45.86 |
1000 BGN | XVS 91.71 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Bulgarian Lev (BGN) sang Venus (XVS) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.