XRP đến GBP: Xếp hạng trực tiếp XRP đến Euro
công cụ chuyển đổi XRP sang GBP
Lịch sử tỷ giá XRP sang EUR
Ngày | 1 XRP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €0.4225 | 7.15% |
Nov 05, 2024 | €0.3942 | 1.49% |
Nov 04, 2024 | €0.3885 | 0.11% |
Nov 03, 2024 | €0.388 | -1.66% |
Nov 02, 2024 | €0.3946 | -0.55% |
Nov 01, 2024 | €0.3968 | 0.50% |
Oct 31, 2024 | €0.3948 | -2.17% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR đã tăng 5.87% trong 24 giờ qua.
biểu đồ XRP sang GBP
biểu đồ XRP sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu XRP sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ XRP sang GBP hiện tại là ₫13,814.10. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.87% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của XRP là tăng bởi XRP đã tăng thêm 2.07% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá XRP sang EUR
Ngày | 1 XRP to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 06, 2024 | €0.4225 | 7.15% |
Nov 05, 2024 | €0.3942 | 1.49% |
Nov 04, 2024 | €0.3885 | 0.11% |
Nov 03, 2024 | €0.388 | -1.66% |
Nov 02, 2024 | €0.3946 | -0.55% |
Nov 01, 2024 | €0.3968 | 0.50% |
Oct 31, 2024 | €0.3948 | -2.17% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ XRP sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR đã tăng 5.87% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi XRP / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ XRP (XRP) sang GBP là €0.5071 cho mỗi 1 XRP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 XRP sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi XRP sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:20:13 pm |
---|---|
0.5 XRP | eur 0.2536 |
1 XRP | eur 0.5071 |
5 XRP | eur 2.54 |
10 XRP | eur 5.07 |
50 XRP | eur 25.36 |
100 XRP | eur 50.71 |
500 XRP | eur 253.55 |
1000 XRP | eur 507.10 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của XRP (XRP) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang XRP
Số tiền | Hôm nay lúc 11:20:13 pm |
---|---|
0.5 EUR | XRP 0.986 |
1 EUR | XRP 1.97 |
5 EUR | XRP 9.86 |
10 EUR | XRP 19.72 |
50 EUR | XRP 98.60 |
100 EUR | XRP 197.20 |
500 EUR | XRP 986.00 |
1000 EUR | XRP 1,971.99 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang XRP (XRP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.