ETH đến GBP: Xếp hạng trực tiếp Ethereum đến Israeli New Shekel
công cụ chuyển đổi ETH sang GBP
Lịch sử tỷ giá ETH sang ILS
Ngày | 1 ETH to ILS | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 05, 2024 | ₪3,052.89 | 0.96% |
Dec 04, 2024 | ₪3,024.00 | 5.84% |
Dec 03, 2024 | ₪2,857.03 | -0.76% |
Dec 02, 2024 | ₪2,878.83 | -1.46% |
Dec 01, 2024 | ₪2,921.35 | 0.40% |
Nov 30, 2024 | ₪2,909.75 | 3.10% |
Nov 29, 2024 | ₪2,822.13 | 0.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang ILS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ILS đã tăng 5.50% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETH sang GBP
biểu đồ Ethereum sang ILS
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Ethereum sang Israeli New Shekel
Tỷ giá chuyển đổi từ ETH sang GBP hiện tại là ₫98,481,157.72. Đã có lượng giảm 0.08% trong giờ qua và tăng 5.66% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Ethereum là tăng bởi ETH đã tăng thêm 59.72% so với GBP trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETH sang ILS
Ngày | 1 ETH to ILS | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 05, 2024 | ₪3,052.89 | 0.96% |
Dec 04, 2024 | ₪3,024.00 | 5.84% |
Dec 03, 2024 | ₪2,857.03 | -0.76% |
Dec 02, 2024 | ₪2,878.83 | -1.46% |
Dec 01, 2024 | ₪2,921.35 | 0.40% |
Nov 30, 2024 | ₪2,909.75 | 3.10% |
Nov 29, 2024 | ₪2,822.13 | 0.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETH sang ILS hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ILS đã tăng 5.50% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETH / GBP
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Ethereum (ETH) sang GBP là ₪14,020.60 cho mỗi 1 ETH. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETH sang GBP.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang ILS
Số tiền | Hôm nay lúc 04:18:56 am |
---|---|
0.5 ETH | ils 7,010.30 |
1 ETH | ils 14,020.60 |
5 ETH | ils 70,103.01 |
10 ETH | ils 140,206.01 |
50 ETH | ils 701,030.06 |
100 ETH | ils 1,402,060.13 |
500 ETH | ils 7,010,300.64 |
1000 ETH | ils 14,020,601.28 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Ethereum (ETH) sang Israeli New Shekel (ILS) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ILS sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 04:18:56 am |
---|---|
0.5 ILS | ETH 0.00003566 |
1 ILS | ETH 0.00007132 |
5 ILS | ETH 0.0003566 |
10 ILS | ETH 0.0007132 |
50 ILS | ETH 0.003566 |
100 ILS | ETH 0.007132 |
500 ILS | ETH 0.03566 |
1000 ILS | ETH 0.07132 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Israeli New Shekel (ILS) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.