STRK KRW: Giá Starknet KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi STRK sang KRW
STRK KRW Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 STRK to KRW | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 17, 2025 | ₩137.04 | -2.18% |
| Dec 16, 2025 | ₩140.09 | -2.72% |
| Dec 15, 2025 | ₩144.01 | -5.63% |
| Dec 14, 2025 | ₩152.60 | -2.36% |
| Dec 13, 2025 | ₩156.28 | 0.19% |
| Dec 12, 2025 | ₩155.98 | -0.81% |
| Dec 11, 2025 | ₩157.26 | -1.82% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang KRW đã giảm 1.25% trong 24 giờ qua.
biểu đồ STRK sang KRW
biểu đồ Starknet sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Starknet Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ STRK sang KRW hiện tại là ₩137.19. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.25% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Starknet là giảm bởi STRK đã giảm bớt 56.09% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
STRK KRW Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 STRK to KRW | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 17, 2025 | ₩137.04 | -2.18% |
| Dec 16, 2025 | ₩140.09 | -2.72% |
| Dec 15, 2025 | ₩144.01 | -5.63% |
| Dec 14, 2025 | ₩152.60 | -2.36% |
| Dec 13, 2025 | ₩156.28 | 0.19% |
| Dec 12, 2025 | ₩155.98 | -0.81% |
| Dec 11, 2025 | ₩157.26 | -1.82% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang KRW đã giảm 1.25% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi STRK / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Starknet (STRK) sang KRW là ₩137.19 cho mỗi 1 STRK. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 STRK sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi STRK sang KRW
| Số tiền | Hôm nay lúc 02:36:55 pm |
|---|---|
| 0.5 STRK | krw 68.60 |
| 1 STRK | krw 137.19 |
| 5 STRK | krw 685.95 |
| 10 STRK | krw 1,371.91 |
| 50 STRK | krw 6,859.54 |
| 100 STRK | krw 13,719.09 |
| 500 STRK | krw 68,595.44 |
| 1000 STRK | krw 137,190.87 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Starknet (STRK) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang STRK
| Số tiền | Hôm nay lúc 02:36:55 pm |
|---|---|
| 0.5 KRW | STRK 0.003645 |
| 1 KRW | STRK 0.007289 |
| 5 KRW | STRK 0.03645 |
| 10 KRW | STRK 0.07289 |
| 50 KRW | STRK 0.3645 |
| 100 KRW | STRK 0.7289 |
| 500 KRW | STRK 3.64 |
| 1000 KRW | STRK 7.29 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Starknet (STRK) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ STRK sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| STRK / USD | $0.09312 |
| STRK / BTC | 0.000001063 BTC |
| STRK / ETH | 0.00003173 ETH |
| STRK / BNB | 0.000108 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Starknet (STRK) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












