SPX đến ETH: Xếp hạng trực tiếp SPX6900 đến New Taiwan Dollar
công cụ chuyển đổi SPX sang ETH
Lịch sử tỷ giá SPX sang TWD
Ngày | 1 SPX to TWD | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | NT$0.0001977 | -11.41% |
Dec 21, 2024 | NT$0.0002231 | 12.22% |
Dec 20, 2024 | NT$0.0001988 | 9.75% |
Dec 19, 2024 | NT$0.0001812 | -1.02% |
Dec 18, 2024 | NT$0.000183 | -0.62% |
Dec 17, 2024 | NT$0.0001842 | -8.48% |
Dec 16, 2024 | NT$0.0002013 | 5.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SPX sang TWD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SPX sang TWD đã giảm 13.34% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SPX sang ETH
biểu đồ SPX6900 sang TWD
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu SPX6900 sang New Taiwan Dollar
Tỷ giá chuyển đổi từ SPX sang ETH hiện tại là ₫16,506.90. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 13.34% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SPX6900 là giảm bởi SPX đã tăng thêm 24.91% so với ETH trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SPX sang TWD
Ngày | 1 SPX to TWD | 24 giờ |
---|---|---|
Dec 22, 2024 | NT$0.0001977 | -11.41% |
Dec 21, 2024 | NT$0.0002231 | 12.22% |
Dec 20, 2024 | NT$0.0001988 | 9.75% |
Dec 19, 2024 | NT$0.0001812 | -1.02% |
Dec 18, 2024 | NT$0.000183 | -0.62% |
Dec 17, 2024 | NT$0.0001842 | -8.48% |
Dec 16, 2024 | NT$0.0002013 | 5.16% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SPX sang TWD hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SPX sang TWD đã giảm 13.34% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SPX / ETH
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SPX6900 (SPX) sang ETH là NT$21.16 cho mỗi 1 SPX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SPX sang ETH.
Tỷ lệ chuyển đổi SPX sang TWD
Số tiền | Hôm nay lúc 10:05:17 pm |
---|---|
0.5 SPX | twd 10.58 |
1 SPX | twd 21.16 |
5 SPX | twd 105.80 |
10 SPX | twd 211.60 |
50 SPX | twd 1,058.02 |
100 SPX | twd 2,116.03 |
500 SPX | twd 10,580.17 |
1000 SPX | twd 21,160.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SPX6900 (SPX) sang New Taiwan Dollar (TWD) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi TWD sang SPX
Số tiền | Hôm nay lúc 10:05:17 pm |
---|---|
0.5 TWD | SPX 0.02363 |
1 TWD | SPX 0.04726 |
5 TWD | SPX 0.2363 |
10 TWD | SPX 0.4726 |
50 TWD | SPX 2.36 |
100 TWD | SPX 4.73 |
500 TWD | SPX 23.63 |
1000 TWD | SPX 47.26 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của New Taiwan Dollar (TWD) sang SPX6900 (SPX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.