SOL đến XLM: Xếp hạng trực tiếp Solana đến South Korean Won
công cụ chuyển đổi SOL sang XLM
Lịch sử tỷ giá SOL sang KRW
Ngày | 1 SOL to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 05, 2025 | ₩598.50 | -1.44% |
Feb 04, 2025 | ₩607.27 | 3.81% |
Feb 03, 2025 | ₩584.97 | 1.48% |
Feb 02, 2025 | ₩576.45 | 6.57% |
Feb 01, 2025 | ₩540.90 | -3.31% |
Jan 31, 2025 | ₩559.42 | 1.06% |
Jan 30, 2025 | ₩553.57 | -4.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang KRW đã giảm 3.99% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SOL sang XLM
biểu đồ Solana sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Solana sang South Korean Won
Tỷ giá chuyển đổi từ SOL sang XLM hiện tại là ₫5,192,877.84. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.99% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Solana là giảm bởi SOL đã giảm bớt 6.96% so với XLM trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SOL sang KRW
Ngày | 1 SOL to KRW | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 05, 2025 | ₩598.50 | -1.44% |
Feb 04, 2025 | ₩607.27 | 3.81% |
Feb 03, 2025 | ₩584.97 | 1.48% |
Feb 02, 2025 | ₩576.45 | 6.57% |
Feb 01, 2025 | ₩540.90 | -3.31% |
Jan 31, 2025 | ₩559.42 | 1.06% |
Jan 30, 2025 | ₩553.57 | -4.32% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SOL sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang KRW đã giảm 3.99% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SOL / XLM
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Solana (SOL) sang XLM là ₩298,173.28 cho mỗi 1 SOL. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SOL sang XLM.
Tỷ lệ chuyển đổi SOL sang KRW
Số tiền | Hôm nay lúc 02:56:56 pm |
---|---|
0.5 SOL | krw 149,086.64 |
1 SOL | krw 298,173.28 |
5 SOL | krw 1,490,866.41 |
10 SOL | krw 2,981,732.83 |
50 SOL | krw 14,908,664.14 |
100 SOL | krw 29,817,328.27 |
500 SOL | krw 149,086,641.36 |
1000 SOL | krw 298,173,282.73 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Solana (SOL) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang SOL
Số tiền | Hôm nay lúc 02:56:56 pm |
---|---|
0.5 KRW | SOL 0.000001677 |
1 KRW | SOL 0.000003354 |
5 KRW | SOL 0.00001677 |
10 KRW | SOL 0.00003354 |
50 KRW | SOL 0.0001677 |
100 KRW | SOL 0.0003354 |
500 KRW | SOL 0.001677 |
1000 KRW | SOL 0.003354 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Solana (SOL) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.