SFP đến SEK: Xếp hạng trực tiếp SafePal đến Swedish Krona
công cụ chuyển đổi SFP sang SEK
Lịch sử tỷ giá SFP sang SEK
Ngày | 1 SFP to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | kr 8.4534 | 0.07% |
Jul 26, 2024 | kr 8.4474 | -1.67% |
Jul 25, 2024 | kr 8.5910 | -0.58% |
Jul 24, 2024 | kr 8.6411 | -3.47% |
Jul 23, 2024 | kr 8.9520 | 2.06% |
Jul 22, 2024 | kr 8.7717 | -0.04% |
Jul 21, 2024 | kr 8.7755 | -0.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SFP sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SFP sang SEK đã giảm 0.33% trong 24 giờ qua.
biểu đồ SFP sang SEK
biểu đồ SafePal sang SEK
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu SafePal sang Swedish Krona
Tỷ giá chuyển đổi từ SFP sang SEK hiện tại là kr 8.4414. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 0.33% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của SafePal là giảm bởi SFP đã giảm bớt 3.61% so với SEK trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá SFP sang SEK
Ngày | 1 SFP to SEK | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | kr 8.4534 | 0.07% |
Jul 26, 2024 | kr 8.4474 | -1.67% |
Jul 25, 2024 | kr 8.5910 | -0.58% |
Jul 24, 2024 | kr 8.6411 | -3.47% |
Jul 23, 2024 | kr 8.9520 | 2.06% |
Jul 22, 2024 | kr 8.7717 | -0.04% |
Jul 21, 2024 | kr 8.7755 | -0.36% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ SFP sang SEK hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi SFP sang SEK đã giảm 0.33% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi SFP / SEK
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ SafePal (SFP) sang SEK là kr8.44 cho mỗi 1 SFP. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 SFP sang SEK.
Tỷ lệ chuyển đổi SFP sang SEK
Số tiền | Hôm nay lúc 04:29:46 pm |
---|---|
0.5 SFP | sek 4.22 |
1 SFP | sek 8.44 |
5 SFP | sek 42.21 |
10 SFP | sek 84.41 |
50 SFP | sek 422.07 |
100 SFP | sek 844.14 |
500 SFP | sek 4,220.68 |
1000 SFP | sek 8,441.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của SafePal (SFP) sang Swedish Krona (SEK) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi SEK sang SFP
Số tiền | Hôm nay lúc 04:29:46 pm |
---|---|
0.5 SEK | SFP 0.05923 |
1 SEK | SFP 0.1185 |
5 SEK | SFP 0.5923 |
10 SEK | SFP 1.18 |
50 SEK | SFP 5.92 |
100 SEK | SFP 11.85 |
500 SEK | SFP 59.23 |
1000 SEK | SFP 118.46 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swedish Krona (SEK) sang SafePal (SFP) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.