RIF đến INR: Xếp hạng trực tiếp Rootstock Infrastructure Framework đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi RIF sang INR
Lịch sử tỷ giá RIF sang INR
Ngày | 1 RIF to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | ₹6.0051 | -3.79% |
Aug 15, 2024 | ₹6.2419 | -4.69% |
Aug 14, 2024 | ₹6.5487 | -6.07% |
Aug 13, 2024 | ₹6.9719 | 8.49% |
Aug 12, 2024 | ₹6.4265 | 7.18% |
Aug 11, 2024 | ₹5.9959 | -4.16% |
Aug 10, 2024 | ₹6.2562 | -2.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RIF sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RIF sang INR đã giảm 8.69% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RIF sang INR
biểu đồ Rootstock Infrastructure Framework sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Rootstock Infrastructure Framework sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ RIF sang INR hiện tại là ₹6.0058. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 8.69% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Rootstock Infrastructure Framework là giảm bởi RIF đã giảm bớt 23.40% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RIF sang INR
Ngày | 1 RIF to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 16, 2024 | ₹6.0051 | -3.79% |
Aug 15, 2024 | ₹6.2419 | -4.69% |
Aug 14, 2024 | ₹6.5487 | -6.07% |
Aug 13, 2024 | ₹6.9719 | 8.49% |
Aug 12, 2024 | ₹6.4265 | 7.18% |
Aug 11, 2024 | ₹5.9959 | -4.16% |
Aug 10, 2024 | ₹6.2562 | -2.33% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RIF sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RIF sang INR đã giảm 8.69% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RIF / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Rootstock Infrastructure Framework (RIF) sang INR là ₹6.01 cho mỗi 1 RIF. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RIF sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi RIF sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:22:10 am |
---|---|
0.5 RIF | inr 3.00 |
1 RIF | inr 6.01 |
5 RIF | inr 30.03 |
10 RIF | inr 60.06 |
50 RIF | inr 300.29 |
100 RIF | inr 600.58 |
500 RIF | inr 3,002.88 |
1000 RIF | inr 6,005.77 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Rootstock Infrastructure Framework (RIF) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang RIF
Số tiền | Hôm nay lúc 01:22:10 am |
---|---|
0.5 INR | RIF 0.08325 |
1 INR | RIF 0.1665 |
5 INR | RIF 0.8325 |
10 INR | RIF 1.67 |
50 INR | RIF 8.33 |
100 INR | RIF 16.65 |
500 INR | RIF 83.25 |
1000 INR | RIF 166.51 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Rootstock Infrastructure Framework (RIF) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ RIF sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
RIF / USD | $0.07155 |
RIF / BTC | 0.000001251 BTC |
RIF / ETH | 0.00002795 ETH |
RIF / BNB | 0.0001389 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Rootstock Infrastructure Framework (RIF) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.