RSR đến VES: Xếp hạng trực tiếp Reserve Rights đến Sovereign Bolivar
công cụ chuyển đổi RSR sang VES
Lịch sử tỷ giá RSR sang VES
Ngày | 1 RSR to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 30, 2024 | VES 0.1835 | 0.71% |
Jul 29, 2024 | VES 0.1822 | 0.97% |
Jul 28, 2024 | VES 0.1804 | -3.82% |
Jul 27, 2024 | VES 0.1876 | -2.59% |
Jul 26, 2024 | VES 0.1926 | 5.56% |
Jul 25, 2024 | VES 0.1824 | -4.48% |
Jul 24, 2024 | VES 0.191 | -1.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RSR sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RSR sang VES đã giảm 3.00% trong 24 giờ qua.
biểu đồ RSR sang VES
biểu đồ Reserve Rights sang VES
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Reserve Rights sang Sovereign Bolivar
Tỷ giá chuyển đổi từ RSR sang VES hiện tại là VES 0.1836. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.00% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Reserve Rights là giảm bởi RSR đã giảm bớt 7.99% so với VES trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá RSR sang VES
Ngày | 1 RSR to VES | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 30, 2024 | VES 0.1835 | 0.71% |
Jul 29, 2024 | VES 0.1822 | 0.97% |
Jul 28, 2024 | VES 0.1804 | -3.82% |
Jul 27, 2024 | VES 0.1876 | -2.59% |
Jul 26, 2024 | VES 0.1926 | 5.56% |
Jul 25, 2024 | VES 0.1824 | -4.48% |
Jul 24, 2024 | VES 0.191 | -1.66% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ RSR sang VES hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi RSR sang VES đã giảm 3.00% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi RSR / VES
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Reserve Rights (RSR) sang VES là VES0.1836 cho mỗi 1 RSR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 RSR sang VES.
Tỷ lệ chuyển đổi RSR sang VES
Số tiền | Hôm nay lúc 09:12:34 am |
---|---|
0.5 RSR | ves 0.09182 |
1 RSR | ves 0.1836 |
5 RSR | ves 0.9182 |
10 RSR | ves 1.84 |
50 RSR | ves 9.18 |
100 RSR | ves 18.36 |
500 RSR | ves 91.82 |
1000 RSR | ves 183.65 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Reserve Rights (RSR) sang Sovereign Bolivar (VES) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi VES sang RSR
Số tiền | Hôm nay lúc 09:12:34 am |
---|---|
0.5 VES | RSR 2.72 |
1 VES | RSR 5.45 |
5 VES | RSR 27.23 |
10 VES | RSR 54.45 |
50 VES | RSR 272.26 |
100 VES | RSR 544.52 |
500 VES | RSR 2,722.61 |
1000 VES | RSR 5,445.22 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Sovereign Bolivar (VES) sang Reserve Rights (RSR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.