PHA đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp Phala Network đến Euro
công cụ chuyển đổi PHA sang ZAR
Lịch sử tỷ giá PHA sang EUR
Ngày | 1 PHA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 01, 2025 | €7.24 | -2.41% |
Dec 31, 2024 | €7.42 | -3.88% |
Dec 30, 2024 | €7.72 | -15.13% |
Dec 29, 2024 | €9.10 | 10.91% |
Dec 28, 2024 | €8.20 | -11.10% |
Dec 27, 2024 | €9.23 | 101.33% |
Dec 26, 2024 | €4.58 | -13.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PHA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang EUR đã tăng 5.79% trong 24 giờ qua.
biểu đồ PHA sang ZAR
biểu đồ Phala Network sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Phala Network sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ PHA sang ZAR hiện tại là ₫9,760.45. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 5.79% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Phala Network là tăng bởi PHA đã tăng thêm 138.25% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá PHA sang EUR
Ngày | 1 PHA to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 01, 2025 | €7.24 | -2.41% |
Dec 31, 2024 | €7.42 | -3.88% |
Dec 30, 2024 | €7.72 | -15.13% |
Dec 29, 2024 | €9.10 | 10.91% |
Dec 28, 2024 | €8.20 | -11.10% |
Dec 27, 2024 | €9.23 | 101.33% |
Dec 26, 2024 | €4.58 | -13.11% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ PHA sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang EUR đã tăng 5.79% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi PHA / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Phala Network (PHA) sang ZAR là €0.37 cho mỗi 1 PHA. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 PHA sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi PHA sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:58 pm |
---|---|
0.5 PHA | eur 0.185 |
1 PHA | eur 0.37 |
5 PHA | eur 1.85 |
10 PHA | eur 3.70 |
50 PHA | eur 18.50 |
100 PHA | eur 37.00 |
500 PHA | eur 185.00 |
1000 PHA | eur 370.00 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Phala Network (PHA) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang PHA
Số tiền | Hôm nay lúc 12:23:58 pm |
---|---|
0.5 EUR | PHA 1.35 |
1 EUR | PHA 2.70 |
5 EUR | PHA 13.51 |
10 EUR | PHA 27.03 |
50 EUR | PHA 135.13 |
100 EUR | PHA 270.27 |
500 EUR | PHA 1,351.34 |
1000 EUR | PHA 2,702.67 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Phala Network (PHA) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.