METFI đến CNY: Xếp hạng trực tiếp MetFi đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi METFI sang CNY
Lịch sử tỷ giá METFI sang INR
Ngày | 1 METFI to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 31, 2025 | ₹3.57 | 1.30% |
Jan 30, 2025 | ₹3.52 | 1.83% |
Jan 29, 2025 | ₹3.46 | 0.64% |
Jan 28, 2025 | ₹3.43 | -0.47% |
Jan 27, 2025 | ₹3.45 | 1.57% |
Jan 26, 2025 | ₹3.40 | 0.37% |
Jan 25, 2025 | ₹3.39 | -0.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METFI sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METFI sang INR đã tăng 1.59% trong 24 giờ qua.
biểu đồ METFI sang CNY
biểu đồ MetFi sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu MetFi sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ METFI sang CNY hiện tại là ₫12,441.56. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.59% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của MetFi là tăng bởi METFI đã tăng thêm 45.70% so với CNY trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá METFI sang INR
Ngày | 1 METFI to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 31, 2025 | ₹3.57 | 1.30% |
Jan 30, 2025 | ₹3.52 | 1.83% |
Jan 29, 2025 | ₹3.46 | 0.64% |
Jan 28, 2025 | ₹3.43 | -0.47% |
Jan 27, 2025 | ₹3.45 | 1.57% |
Jan 26, 2025 | ₹3.40 | 0.37% |
Jan 25, 2025 | ₹3.39 | -0.59% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ METFI sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi METFI sang INR đã tăng 1.59% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi METFI / CNY
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ MetFi (METFI) sang CNY là ₹42.98 cho mỗi 1 METFI. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 METFI sang CNY.
Tỷ lệ chuyển đổi METFI sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 10:01:01 am |
---|---|
0.5 METFI | inr 21.49 |
1 METFI | inr 42.98 |
5 METFI | inr 214.89 |
10 METFI | inr 429.77 |
50 METFI | inr 2,148.85 |
100 METFI | inr 4,297.71 |
500 METFI | inr 21,488.53 |
1000 METFI | inr 42,977.06 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của MetFi (METFI) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang METFI
Số tiền | Hôm nay lúc 10:01:01 am |
---|---|
0.5 INR | METFI 0.01163 |
1 INR | METFI 0.02327 |
5 INR | METFI 0.1163 |
10 INR | METFI 0.2327 |
50 INR | METFI 1.16 |
100 INR | METFI 2.33 |
500 INR | METFI 11.63 |
1000 INR | METFI 23.27 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang MetFi (METFI) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ METFI sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
METFI / USD | $0.4961 |
METFI / BTC | 0.00000476 BTC |
METFI / ETH | 0.0001519 ETH |
METFI / BNB | 0.0007302 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của MetFi (METFI) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.