HIVE KRW: Giá Hive KRW (Won Hàn Quốc) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi HIVE sang KRW
HIVE KRW Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 HIVE to KRW | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | ₩125.73 | -4.13% |
| Dec 17, 2025 | ₩131.15 | -5.09% |
| Dec 16, 2025 | ₩138.19 | -0.71% |
| Dec 15, 2025 | ₩139.18 | -4.22% |
| Dec 14, 2025 | ₩145.31 | -3.74% |
| Dec 13, 2025 | ₩150.95 | 0.73% |
| Dec 12, 2025 | ₩149.86 | -1.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang KRW đã giảm 3.57% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HIVE sang KRW
biểu đồ Hive sang KRW
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Hive Won Hàn Quốc
Tỷ giá chuyển đổi từ HIVE sang KRW hiện tại là ₩126.15. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.57% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hive là giảm bởi HIVE đã giảm bớt 22.46% so với KRW trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
HIVE KRW Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 HIVE to KRW | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | ₩125.73 | -4.13% |
| Dec 17, 2025 | ₩131.15 | -5.09% |
| Dec 16, 2025 | ₩138.19 | -0.71% |
| Dec 15, 2025 | ₩139.18 | -4.22% |
| Dec 14, 2025 | ₩145.31 | -3.74% |
| Dec 13, 2025 | ₩150.95 | 0.73% |
| Dec 12, 2025 | ₩149.86 | -1.35% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang KRW hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang KRW đã giảm 3.57% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HIVE / KRW
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hive (HIVE) sang KRW là ₩126.16 cho mỗi 1 HIVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HIVE sang KRW.
Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang KRW
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:43:25 pm |
|---|---|
| 0.5 HIVE | krw 63.08 |
| 1 HIVE | krw 126.16 |
| 5 HIVE | krw 630.78 |
| 10 HIVE | krw 1,261.56 |
| 50 HIVE | krw 6,307.78 |
| 100 HIVE | krw 12,615.56 |
| 500 HIVE | krw 63,077.80 |
| 1000 HIVE | krw 126,155.61 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hive (HIVE) sang South Korean Won (KRW) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi KRW sang HIVE
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:43:25 pm |
|---|---|
| 0.5 KRW | HIVE 0.003963 |
| 1 KRW | HIVE 0.007927 |
| 5 KRW | HIVE 0.03963 |
| 10 KRW | HIVE 0.07927 |
| 50 KRW | HIVE 0.3963 |
| 100 KRW | HIVE 0.7927 |
| 500 KRW | HIVE 3.96 |
| 1000 KRW | HIVE 7.93 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của South Korean Won (KRW) sang Hive (HIVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| HIVE / USD | $0.08558 |
| HIVE / BTC | 0.000001004 BTC |
| HIVE / ETH | 0.0000304 ETH |
| HIVE / BNB | 0.0001035 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hive (HIVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












