HIVE INR: Giá Hive INR (Rupee Ấn Độ) – cập nhật tỷ giá
công cụ chuyển đổi HIVE sang INR
HIVE INR Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 HIVE to INR | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | ₹7.70 | -4.21% |
| Dec 17, 2025 | ₹8.04 | -5.80% |
| Dec 16, 2025 | ₹8.53 | -0.81% |
| Dec 15, 2025 | ₹8.60 | -3.60% |
| Dec 14, 2025 | ₹8.92 | -3.76% |
| Dec 13, 2025 | ₹9.27 | 0.82% |
| Dec 12, 2025 | ₹9.20 | -1.25% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang INR đã giảm 3.57% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HIVE sang INR
biểu đồ Hive sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Cập nhật dữ liệu giá Hive Rupee Ấn Độ
Tỷ giá chuyển đổi từ HIVE sang INR hiện tại là ₹7.72. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.57% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hive là giảm bởi HIVE đã giảm bớt 22.46% so với INR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
HIVE INR Lịch sử tỷ giá
| Ngày | 1 HIVE to INR | 24 giờ |
|---|---|---|
| Dec 18, 2025 | ₹7.70 | -4.21% |
| Dec 17, 2025 | ₹8.04 | -5.80% |
| Dec 16, 2025 | ₹8.53 | -0.81% |
| Dec 15, 2025 | ₹8.60 | -3.60% |
| Dec 14, 2025 | ₹8.92 | -3.76% |
| Dec 13, 2025 | ₹9.27 | 0.82% |
| Dec 12, 2025 | ₹9.20 | -1.25% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang INR đã giảm 3.57% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HIVE / INR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hive (HIVE) sang INR là ₹7.72 cho mỗi 1 HIVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HIVE sang INR.
Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang INR
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:43:18 pm |
|---|---|
| 0.5 HIVE | inr 3.86 |
| 1 HIVE | inr 7.72 |
| 5 HIVE | inr 38.62 |
| 10 HIVE | inr 77.24 |
| 50 HIVE | inr 386.20 |
| 100 HIVE | inr 772.40 |
| 500 HIVE | inr 3,861.98 |
| 1000 HIVE | inr 7,723.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hive (HIVE) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang HIVE
| Số tiền | Hôm nay lúc 09:43:18 pm |
|---|---|
| 0.5 INR | HIVE 0.06473 |
| 1 INR | HIVE 0.1295 |
| 5 INR | HIVE 0.6473 |
| 10 INR | HIVE 1.29 |
| 50 INR | HIVE 6.47 |
| 100 INR | HIVE 12.95 |
| 500 INR | HIVE 64.73 |
| 1000 INR | HIVE 129.47 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Hive (HIVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang Fiat
| Tiền tệ | Giá hiện tại |
|---|---|
| HIVE / USD | $0.08558 |
| HIVE / BTC | 0.000001003 BTC |
| HIVE / ETH | 0.00003039 ETH |
| HIVE / BNB | 0.0001035 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hive (HIVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.












