HIVE đến EUR: Xếp hạng trực tiếp Hive đến Euro
công cụ chuyển đổi HIVE sang EUR
Lịch sử tỷ giá HIVE sang EUR
Ngày | 1 HIVE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2024 | €0.1817 | -0.13% |
Aug 24, 2024 | €0.1819 | 1.28% |
Aug 23, 2024 | €0.1796 | 3.75% |
Aug 22, 2024 | €0.1731 | 0.13% |
Aug 21, 2024 | €0.1729 | 1.23% |
Aug 20, 2024 | €0.1708 | -0.67% |
Aug 19, 2024 | €0.1719 | 2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang EUR đã tăng 1.29% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HIVE sang EUR
biểu đồ Hive sang EUR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hive sang Euro
Tỷ giá chuyển đổi từ HIVE sang EUR hiện tại là €0.1823. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 1.29% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hive là tăng bởi HIVE đã giảm bớt 5.98% so với EUR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HIVE sang EUR
Ngày | 1 HIVE to EUR | 24 giờ |
---|---|---|
Aug 25, 2024 | €0.1817 | -0.13% |
Aug 24, 2024 | €0.1819 | 1.28% |
Aug 23, 2024 | €0.1796 | 3.75% |
Aug 22, 2024 | €0.1731 | 0.13% |
Aug 21, 2024 | €0.1729 | 1.23% |
Aug 20, 2024 | €0.1708 | -0.67% |
Aug 19, 2024 | €0.1719 | 2.87% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang EUR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang EUR đã tăng 1.29% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HIVE / EUR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hive (HIVE) sang EUR là €0.1823 cho mỗi 1 HIVE. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HIVE sang EUR.
Tỷ lệ chuyển đổi HIVE sang EUR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:13:48 am |
---|---|
0.5 HIVE | eur 0.09116 |
1 HIVE | eur 0.1823 |
5 HIVE | eur 0.9116 |
10 HIVE | eur 1.82 |
50 HIVE | eur 9.12 |
100 HIVE | eur 18.23 |
500 HIVE | eur 91.16 |
1000 HIVE | eur 182.31 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hive (HIVE) sang Euro (EUR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi EUR sang HIVE
Số tiền | Hôm nay lúc 12:13:48 am |
---|---|
0.5 EUR | HIVE 2.74 |
1 EUR | HIVE 5.49 |
5 EUR | HIVE 27.43 |
10 EUR | HIVE 54.85 |
50 EUR | HIVE 274.25 |
100 EUR | HIVE 548.50 |
500 EUR | HIVE 2,742.51 |
1000 EUR | HIVE 5,485.02 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Euro (EUR) sang Hive (HIVE) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HIVE sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
HIVE / USD | $0.2041 |
HIVE / BTC | 0.000003174 BTC |
HIVE / ETH | 0.00007369 ETH |
HIVE / BNB | 0.0003505 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hive (HIVE) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.