HBAR đến CAD: Xếp hạng trực tiếp Hedera đến Nigerian Naira
công cụ chuyển đổi HBAR sang CAD
Lịch sử tỷ giá HBAR sang NGN
Ngày | 1 HBAR to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | NGN0.172 | 0.87% |
Nov 20, 2024 | NGN0.1705 | -8.15% |
Nov 19, 2024 | NGN0.1857 | -8.49% |
Nov 18, 2024 | NGN0.2029 | 59.58% |
Nov 17, 2024 | NGN0.1272 | -0.52% |
Nov 16, 2024 | NGN0.1278 | 24.54% |
Nov 15, 2024 | NGN0.1026 | 14.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang NGN đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang CAD
biểu đồ Hedera sang NGN
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hedera sang Nigerian Naira
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang CAD hiện tại là ₫3,130.23. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.67% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là giảm bởi HBAR đã tăng thêm 138.82% so với CAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HBAR sang NGN
Ngày | 1 HBAR to NGN | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 21, 2024 | NGN0.172 | 0.87% |
Nov 20, 2024 | NGN0.1705 | -8.15% |
Nov 19, 2024 | NGN0.1857 | -8.49% |
Nov 18, 2024 | NGN0.2029 | 59.58% |
Nov 17, 2024 | NGN0.1272 | -0.52% |
Nov 16, 2024 | NGN0.1278 | 24.54% |
Nov 15, 2024 | NGN0.1026 | 14.43% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang NGN hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang NGN đã giảm 1.67% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / CAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang CAD là NGN206.98 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang CAD.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang NGN
Số tiền | Hôm nay lúc 01:10:50 pm |
---|---|
0.5 HBAR | ngn 103.49 |
1 HBAR | ngn 206.98 |
5 HBAR | ngn 1,034.89 |
10 HBAR | ngn 2,069.78 |
50 HBAR | ngn 10,348.88 |
100 HBAR | ngn 20,697.77 |
500 HBAR | ngn 103,488.84 |
1000 HBAR | ngn 206,977.68 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Nigerian Naira (NGN) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi NGN sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:10:50 pm |
---|---|
0.5 NGN | HBAR 0.002416 |
1 NGN | HBAR 0.004831 |
5 NGN | HBAR 0.02416 |
10 NGN | HBAR 0.04831 |
50 NGN | HBAR 0.2416 |
100 NGN | HBAR 0.4831 |
500 NGN | HBAR 2.42 |
1000 NGN | HBAR 4.83 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Nigerian Naira (NGN) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Current Price |
---|---|
HBAR / USD | $0.1231 |
HBAR / BTC | 0.000001264 BTC |
HBAR / ETH | 0.00003696 ETH |
HBAR / BNB | 0.0001983 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.