HBAR đến CAD: Xếp hạng trực tiếp Hedera đến Brazilian Real
công cụ chuyển đổi HBAR sang CAD
Lịch sử tỷ giá HBAR sang BRL
Ngày | 1 HBAR to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 05, 2025 | R$0.3638 | 1.20% |
Feb 04, 2025 | R$0.3595 | -9.38% |
Feb 03, 2025 | R$0.3967 | 6.38% |
Feb 02, 2025 | R$0.3729 | -10.21% |
Feb 01, 2025 | R$0.4152 | -6.84% |
Jan 31, 2025 | R$0.4457 | -2.76% |
Jan 30, 2025 | R$0.4583 | 3.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang BRL đã giảm 1.54% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang CAD
biểu đồ Hedera sang BRL
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hedera sang Brazilian Real
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang CAD hiện tại là ₫6,407.88. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 1.54% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là giảm bởi HBAR đã giảm bớt 17.82% so với CAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HBAR sang BRL
Ngày | 1 HBAR to BRL | 24 giờ |
---|---|---|
Feb 05, 2025 | R$0.3638 | 1.20% |
Feb 04, 2025 | R$0.3595 | -9.38% |
Feb 03, 2025 | R$0.3967 | 6.38% |
Feb 02, 2025 | R$0.3729 | -10.21% |
Feb 01, 2025 | R$0.4152 | -6.84% |
Jan 31, 2025 | R$0.4457 | -2.76% |
Jan 30, 2025 | R$0.4583 | 3.07% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang BRL hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang BRL đã giảm 1.54% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / CAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang CAD là R$1.47 cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang CAD.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang BRL
Số tiền | Hôm nay lúc 11:44:57 am |
---|---|
0.5 HBAR | brl 0.7332 |
1 HBAR | brl 1.47 |
5 HBAR | brl 7.33 |
10 HBAR | brl 14.66 |
50 HBAR | brl 73.32 |
100 HBAR | brl 146.64 |
500 HBAR | brl 733.20 |
1000 HBAR | brl 1,466.39 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Brazilian Real (BRL) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi BRL sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 11:44:57 am |
---|---|
0.5 BRL | HBAR 0.341 |
1 BRL | HBAR 0.6819 |
5 BRL | HBAR 3.41 |
10 BRL | HBAR 6.82 |
50 BRL | HBAR 34.10 |
100 BRL | HBAR 68.19 |
500 BRL | HBAR 340.97 |
1000 BRL | HBAR 681.95 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Brazilian Real (BRL) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HBAR / USD | $0.2546 |
HBAR / BTC | 0.000002596 BTC |
HBAR / ETH | 0.000091 ETH |
HBAR / BNB | 0.0004434 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.