HBAR đến CAD: Xếp hạng trực tiếp Hedera đến Ethereum
công cụ chuyển đổi HBAR sang CAD
Lịch sử tỷ giá HBAR sang ETH
Ngày | 1 HBAR to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 02, 2025 | 0.4237 ETH | 0.26% |
Jan 01, 2025 | 0.4226 ETH | 9.37% |
Dec 31, 2024 | 0.3864 ETH | -3.16% |
Dec 30, 2024 | 0.399 ETH | -0.68% |
Dec 29, 2024 | 0.4018 ETH | -5.23% |
Dec 28, 2024 | 0.4239 ETH | 6.62% |
Dec 27, 2024 | 0.3976 ETH | -2.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang ETH đã tăng 9.05% trong 24 giờ qua.
biểu đồ HBAR sang CAD
biểu đồ Hedera sang ETH
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Hedera sang Ethereum
Tỷ giá chuyển đổi từ HBAR sang CAD hiện tại là ₫7,491.71. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 9.05% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Hedera là tăng bởi HBAR đã giảm bớt 16.38% so với CAD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá HBAR sang ETH
Ngày | 1 HBAR to ETH | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 02, 2025 | 0.4237 ETH | 0.26% |
Jan 01, 2025 | 0.4226 ETH | 9.37% |
Dec 31, 2024 | 0.3864 ETH | -3.16% |
Dec 30, 2024 | 0.399 ETH | -0.68% |
Dec 29, 2024 | 0.4018 ETH | -5.23% |
Dec 28, 2024 | 0.4239 ETH | 6.62% |
Dec 27, 2024 | 0.3976 ETH | -2.99% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang ETH hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang ETH đã tăng 9.05% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi HBAR / CAD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Hedera (HBAR) sang CAD là 0.00008486 ETH cho mỗi 1 HBAR. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 HBAR sang CAD.
Tỷ lệ chuyển đổi HBAR sang ETH
Số tiền | Hôm nay lúc 12:35:48 pm |
---|---|
0.5 HBAR | 0.00004243 ETH |
1 HBAR | 0.00008486 ETH |
5 HBAR | 0.0004243 ETH |
10 HBAR | 0.0008486 ETH |
50 HBAR | 0.004243 ETH |
100 HBAR | 0.008486 ETH |
500 HBAR | 0.04243 ETH |
1000 HBAR | 0.08486 ETH |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Hedera (HBAR) sang Ethereum (ETH) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi ETH sang HBAR
Số tiền | Hôm nay lúc 12:35:48 pm |
---|---|
0.5 ETH | 5,892.01 HBAR |
1 ETH | 11,784.02 HBAR |
5 ETH | 58,920.11 HBAR |
10 ETH | 117,840.22 HBAR |
50 ETH | 589,201.08 HBAR |
100 ETH | 1,178,402.16 HBAR |
500 ETH | 5,892,010.81 HBAR |
1000 ETH | 11,784,021.62 HBAR |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Ethereum (ETH) sang Hedera (HBAR) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ HBAR sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
HBAR / USD | $0.2943 |
HBAR / BTC | 0.000003048 BTC |
HBAR / ETH | 0.00008486 ETH |
HBAR / BNB | 0.0004138 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của Hedera (HBAR) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.