GHX đến CHF: Xếp hạng trực tiếp GamerCoin đến Swiss Franc
công cụ chuyển đổi GHX sang CHF
Lịch sử tỷ giá GHX sang CHF
Ngày | 1 GHX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | Fr 0.09736 | -3.69% |
Jul 26, 2024 | Fr 0.1011 | 10.92% |
Jul 25, 2024 | Fr 0.09114 | -5.13% |
Jul 24, 2024 | Fr 0.09606 | -1.71% |
Jul 23, 2024 | Fr 0.09774 | -1.25% |
Jul 22, 2024 | Fr 0.09897 | -0.30% |
Jul 21, 2024 | Fr 0.09927 | -6.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GHX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GHX sang CHF đã giảm 3.95% trong 24 giờ qua.
biểu đồ GHX sang CHF
biểu đồ GamerCoin sang CHF
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu GamerCoin sang Swiss Franc
Tỷ giá chuyển đổi từ GHX sang CHF hiện tại là Fr 0.09736. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.95% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của GamerCoin là giảm bởi GHX đã tăng thêm 36.44% so với CHF trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá GHX sang CHF
Ngày | 1 GHX to CHF | 24 giờ |
---|---|---|
Jul 27, 2024 | Fr 0.09736 | -3.69% |
Jul 26, 2024 | Fr 0.1011 | 10.92% |
Jul 25, 2024 | Fr 0.09114 | -5.13% |
Jul 24, 2024 | Fr 0.09606 | -1.71% |
Jul 23, 2024 | Fr 0.09774 | -1.25% |
Jul 22, 2024 | Fr 0.09897 | -0.30% |
Jul 21, 2024 | Fr 0.09927 | -6.63% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ GHX sang CHF hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi GHX sang CHF đã giảm 3.95% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi GHX / CHF
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ GamerCoin (GHX) sang CHF là Fr0.09736 cho mỗi 1 GHX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 GHX sang CHF.
Tỷ lệ chuyển đổi GHX sang CHF
Số tiền | Hôm nay lúc 06:23:41 pm |
---|---|
0.5 GHX | chf 0.04868 |
1 GHX | chf 0.09736 |
5 GHX | chf 0.4868 |
10 GHX | chf 0.9736 |
50 GHX | chf 4.87 |
100 GHX | chf 9.74 |
500 GHX | chf 48.68 |
1000 GHX | chf 97.36 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của GamerCoin (GHX) sang Swiss Franc (CHF) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi CHF sang GHX
Số tiền | Hôm nay lúc 06:23:41 pm |
---|---|
0.5 CHF | GHX 5.14 |
1 CHF | GHX 10.27 |
5 CHF | GHX 51.36 |
10 CHF | GHX 102.71 |
50 CHF | GHX 513.57 |
100 CHF | GHX 1,027.15 |
500 CHF | GHX 5,135.73 |
1000 CHF | GHX 10,271.45 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Swiss Franc (CHF) sang GamerCoin (GHX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.