ETHDYDX đến ZAR: Xếp hạng trực tiếp dYdX (ethDYDX) đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi ETHDYDX sang ZAR
Lịch sử tỷ giá ETHDYDX sang INR
Ngày | 1 ETHDYDX to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | ₹30.55 | 2.10% |
Jan 05, 2025 | ₹29.92 | -1.53% |
Jan 04, 2025 | ₹30.39 | -0.11% |
Jan 03, 2025 | ₹30.42 | 7.18% |
Jan 02, 2025 | ₹28.38 | 2.56% |
Jan 01, 2025 | ₹27.67 | 2.39% |
Dec 31, 2024 | ₹27.03 | -4.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETHDYDX sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETHDYDX sang INR đã tăng 3.85% trong 24 giờ qua.
biểu đồ ETHDYDX sang ZAR
biểu đồ dYdX (ethDYDX) sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu dYdX (ethDYDX) sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ ETHDYDX sang ZAR hiện tại là ₫41,752.85. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và tăng 3.85% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của dYdX (ethDYDX) là tăng bởi ETHDYDX đã giảm bớt 30.66% so với ZAR trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá ETHDYDX sang INR
Ngày | 1 ETHDYDX to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Jan 06, 2025 | ₹30.55 | 2.10% |
Jan 05, 2025 | ₹29.92 | -1.53% |
Jan 04, 2025 | ₹30.39 | -0.11% |
Jan 03, 2025 | ₹30.42 | 7.18% |
Jan 02, 2025 | ₹28.38 | 2.56% |
Jan 01, 2025 | ₹27.67 | 2.39% |
Dec 31, 2024 | ₹27.03 | -4.22% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ ETHDYDX sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi ETHDYDX sang INR đã tăng 3.85% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi ETHDYDX / ZAR
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) sang ZAR là ₹141.09 cho mỗi 1 ETHDYDX. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 ETHDYDX sang ZAR.
Tỷ lệ chuyển đổi ETHDYDX sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 08:46:04 pm |
---|---|
0.5 ETHDYDX | inr 70.55 |
1 ETHDYDX | inr 141.09 |
5 ETHDYDX | inr 705.46 |
10 ETHDYDX | inr 1,410.91 |
50 ETHDYDX | inr 7,054.56 |
100 ETHDYDX | inr 14,109.11 |
500 ETHDYDX | inr 70,545.56 |
1000 ETHDYDX | inr 141,091.12 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang ETHDYDX
Số tiền | Hôm nay lúc 08:46:04 pm |
---|---|
0.5 INR | ETHDYDX 0.003544 |
1 INR | ETHDYDX 0.007088 |
5 INR | ETHDYDX 0.03544 |
10 INR | ETHDYDX 0.07088 |
50 INR | ETHDYDX 0.3544 |
100 INR | ETHDYDX 0.7088 |
500 INR | ETHDYDX 3.54 |
1000 INR | ETHDYDX 7.09 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi từ ETHDYDX sang Fiat
Tiền tệ | Giá hiện tại |
---|---|
ETHDYDX / USD | $1.6453 |
ETHDYDX / BTC | 0.00001611 BTC |
ETHDYDX / ETH | 0.0004463 ETH |
ETHDYDX / BNB | 0.002223 BNB |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi hiện tại của dYdX (ethDYDX) (ETHDYDX) sang nhiều loại tiền tệ truyền thống phổ biến nhất và các loại tiền điện tử lớn nhất.