CFG đến AUD: Xếp hạng trực tiếp Centrifuge đến Indian Rupee
công cụ chuyển đổi CFG sang AUD
Lịch sử tỷ giá CFG sang INR
Ngày | 1 CFG to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 15, 2024 | ₹0.4553 | -0.12% |
Nov 14, 2024 | ₹0.4559 | -4.76% |
Nov 13, 2024 | ₹0.4787 | -11.05% |
Nov 12, 2024 | ₹0.5382 | -4.93% |
Nov 11, 2024 | ₹0.5661 | 1.11% |
Nov 10, 2024 | ₹0.5598 | 9.46% |
Nov 09, 2024 | ₹0.5115 | 2.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang INR đã giảm 3.47% trong 24 giờ qua.
biểu đồ CFG sang AUD
biểu đồ Centrifuge sang INR
Đang tải dữ liệu
Vui lòng đợi, chúng tôi đang tải dữ liệu biểu đồ
Dữ liệu Centrifuge sang Indian Rupee
Tỷ giá chuyển đổi từ CFG sang AUD hiện tại là ₫7,457.82. Đã có lượng giảm NaN% trong giờ qua và giảm 3.47% trong 24 giờ qua. Chiều hướng giá hiện tại của Centrifuge là giảm bởi CFG đã giảm bớt 12.50% so với AUD trong 30 ngày qua. Công cụ chuyển đổi của chúng tôi cập nhật theo thời gian thực, cung cấp dữ liệu chính xác mỗi khi bạn cần sử dụng để thực hiện chuyển đổi.
Lịch sử tỷ giá CFG sang INR
Ngày | 1 CFG to INR | 24 giờ |
---|---|---|
Nov 15, 2024 | ₹0.4553 | -0.12% |
Nov 14, 2024 | ₹0.4559 | -4.76% |
Nov 13, 2024 | ₹0.4787 | -11.05% |
Nov 12, 2024 | ₹0.5382 | -4.93% |
Nov 11, 2024 | ₹0.5661 | 1.11% |
Nov 10, 2024 | ₹0.5598 | 9.46% |
Nov 09, 2024 | ₹0.5115 | 2.31% |
Bảng này hiển thị lịch sử tỷ lệ chuyển đổi từ CFG sang INR hàng ngày của tuần trước. Các mức giá lịch sử này được tính vào thời điểm đóng hàng ngày lúc 00:00 (UTC+0). Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang INR đã giảm 3.47% trong 24 giờ qua.
Bảng chuyển đổi CFG / AUD
Tỷ giá chuyển đổi theo thời gian thực từ Centrifuge (CFG) sang AUD là ₹24.80 cho mỗi 1 CFG. Bảng bên dưới hiển thị tỷ giá trực tiếp để chuyển đổi các lượng tiền khác nhau, chẳng hạn như 5 CFG sang AUD.
Tỷ lệ chuyển đổi CFG sang INR
Số tiền | Hôm nay lúc 01:59:13 am |
---|---|
0.5 CFG | inr 12.40 |
1 CFG | inr 24.80 |
5 CFG | inr 123.98 |
10 CFG | inr 247.95 |
50 CFG | inr 1,239.77 |
100 CFG | inr 2,479.53 |
500 CFG | inr 12,397.67 |
1000 CFG | inr 24,795.34 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi trực tiếp của Centrifuge (CFG) sang Indian Rupee (INR) cho nhiều bội số phổ biến nhất.
Tỷ lệ chuyển đổi INR sang CFG
Số tiền | Hôm nay lúc 01:59:13 am |
---|---|
0.5 INR | CFG 0.02017 |
1 INR | CFG 0.04033 |
5 INR | CFG 0.2017 |
10 INR | CFG 0.4033 |
50 INR | CFG 2.02 |
100 INR | CFG 4.03 |
500 INR | CFG 20.17 |
1000 INR | CFG 40.33 |
Bảng này liệt kê tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực của Indian Rupee (INR) sang Centrifuge (CFG) cho nhiều bội số được sử dụng nhiều nhất.