Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | ₫3,134.99 | 0.10% | 1.32% | 5.84% | ₫273.43T₫273,433,798,599,518 | ₫7,600,373,444,253 2,424,366,537 TRX | 87,219,892,068 TRX | |||
79 | ₫0.02202 | 0.05% | 1.47% | 0.35% | ₫21.32T₫21,322,888,752,448 | ₫527,896,396,795 23,971,132,935,415 BTT | 968,246,428,571,000 BTT | |||
132 | ₫0.01136 | 0.12% | 0.02% | 3.14% | ₫11.36T₫11,359,891,163,708 | ₫514,673,959,992 45,305,787,338,556 NFT | 999,990,000,000,000 NFT | |||
180 | ₫737.90 | 0.14% | 2.03% | 5.11% | ₫7.31T₫7,305,197,911,948 | ₫587,440,543,805 796,099,086 JST | 9,900,000,000 JST | |||
340 | ₫290.14 | 0.02% | 0.31% | 1.82% | ₫2.89T₫2,887,344,464,903 | ₫506,840,836,210 1,746,898,566 SUN | 9,951,640,722 SUN | |||
403 | ₫2.26 | 0.29% | 0.19% | 0.18% | ₫2.25T₫2,249,567,105,154 | ₫599,657,321,982 264,886,783,949 WIN | 993,701,859,243 WIN |