Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...67.10 | 0.09% | 1.13% | 6.49% | ₫30,651.16T₫30,651,158,699,852,336 | ₫554,364,245,906,412 356,618 BTC | 19,717,656 BTC | |||
2 | ₫86,...28.57 | 0.03% | 0.25% | 5.17% | ₫10,351.08T₫10,351,078,703,163,282 | ₫292,773,579,475,758 3,399,169 ETH | 120,178,418 ETH | |||
5 | ₫3,4...28.95 | 0.29% | 0.17% | 1.76% | ₫1,611.8T₫1,611,802,040,422,017 | ₫38,048,957,372,137 10,911,882 SOL | 462,241,148 SOL | |||
10 | ₫9,700.83 | 0.12% | 2.47% | 2.34% | ₫346.78T₫346,782,696,107,230 | ₫6,376,064,362,493 657,269,676 ADA | 35,747,717,901 ADA | |||
15 | ₫146,612.29 | 0.09% | 0.96% | 1.84% | ₫210.82T₫210,821,647,556,871 | ₫3,351,742,993,751 22,861,269 DOT | 1,437,953,431 DOT |