Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | ₫160,506.39 | 0.59% | 1.03% | 0.34% | ₫230.8T₫230,800,718,816,190 | ₫5,145,903,842,282 32,060,429 DOT | 1,437,953,431 DOT | |||
164 | ₫454.09 | 1.02% | 0.25% | 5.14% | ₫8.49T₫8,493,657,700,436 | ₫476,506,702,555 1,049,366,246 ZIL | 18,704,789,775 ZIL | |||
178 | ₫151.06 | 1.70% | 5.84% | 18.24% | ₫7.64T₫7,643,531,396,331 | ₫502,879,151,784 3,329,048,284 RSR | 50,600,000,000 RSR | |||
230 | ₫387.33 | 0.42% | 0.14% | 6.57% | ₫5.45T₫5,447,951,985,045 | ₫123,566,602,967 319,019,999 ONE | 14,065,334,757 ONE | |||
655 | ₫38.80 | 0.48% | 5.15% | 12.05% | ₫885.36B₫885,358,254,917 | ₫500,283,288,339 12,895,536,656 REEF | 22,821,409,581 REEF |