Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...47.64 | 0.06% | 1.00% | 4.53% | ₫30,849.96T₫30,849,960,979,315,892 | ₫339,123,748,511,006 216,761 BTC | 19,718,650 BTC | |||
121 | ₫288.22 | 0.42% | 0.42% | 1.43% | ₫12.82T₫12,815,718,518,390 | ₫243,619,706,823 845,256,985 CKB | 44,465,103,960 CKB | |||
159 | ₫527,380.94 | 0.19% | 0.24% | 1.84% | ₫8.61T₫8,611,217,730,246 | ₫927,109,604,281 1,757,951 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||
167 | ₫45.74 | 0.16% | 0.11% | 4.06% | ₫7.94T₫7,938,385,334,550 | ₫144,909,481,291 3,168,450,693 HOT | 173,573,062,937 HOT | |||
237 | ₫363.17 | 0.51% | 1.59% | 6.77% | ₫5.1T₫5,100,845,278,114 | ₫88,390,921,317 243,386,024 ONE | 14,045,271,063 ONE |