Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
7 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫66,491,871.40 | 1.21% | 0.44% | 9.55% | ₫7,996.83T₫7,996,834,140,595,081 | ₫246,967,198,534,316 3,714,246 ETH | 120,267,846 ETH | |||
5 | ₫3,855,961.42 | 1.36% | 0.79% | 6.27% | ₫1,799.27T₫1,799,266,519,642,953 | ₫35,231,103,249,270 9,136,788 SOL | 466,619,430 SOL | |||
134 | ₫40,485.26 | 0.82% | 1.57% | 4.41% | ₫9.64T₫9,642,511,493,719 | ₫333,404,346,408 8,235,204 CAKE | 238,173,415 CAKE | |||
275 | ₫5,311.98 | 0.81% | 0.37% | 1.79% | ₫3.26T₫3,258,111,727,333 | ₫149,194,296,642 28,086,399 SXP | 613,352,046 SXP | |||
406 | ₫2,714.79 | 1.40% | 0.16% | 0.53% | ₫1.78T₫1,780,100,159,305 | ₫151,885,942,253 55,947,486 DODO | 655,703,404 DODO | |||
1163 | ₫50.21 | 1.86% | 2.11% | 1.06% | ₫150.39B₫150,387,674,107 | ₫2,042,717,543 40,681,935 BTS | 2,995,060,000 BTS | |||
1555 | ₫581.27 | 0.54% | 15.40% | 10.62% | ₫45.19B₫45,189,696,821 | ₫2,487,884,902 4,280,065 MIR | 77,742,680 MIR |