Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,6...97.71 | 0.19% | 1.48% | 3.23% | ₫32,135.78T₫32,135,782,054,222,128 | ₫670,060,653,536,167 411,078 BTC | 19,715,084 BTC | |||
2 | ₫89,...67.37 | 0.19% | 0.00% | 0.59% | ₫10,939.43T₫10,939,434,609,215,390 | ₫406,404,590,063,278 4,542,632 ETH | 122,276,728 ETH | |||
121 | ₫2.31 | 0.25% | 0.41% | 3.91% | ₫12.72T₫12,723,912,436,159 | ₫403,679,058,334 174,716,334,610 LUNC | 5,507,036,584,756 LUNC | |||
249 | ₫3,778.36 | 0.83% | 1.22% | 13.36% | ₫4.65T₫4,654,538,645,528 | ₫163,624,457,896 43,305,738 AUDIO | 1,231,895,499 AUDIO | |||
5558 | ₫35.47 | 0.04% | 161.46% | 1.94% | ₫35.11T₫35,111,542,079,080 | ₫102,853,680 2,900,048 BTTOLD | 990,000,000,000 BTTOLD | |||
5753 | ₫7.60 | 0.45% | 1.05% | 15.89% | -- | ₫66,602,856 8,765,091 LBA | -- |