Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | ₫25,453.58 | 0.02% | 0.05% | 0.04% | ₫2,874.58T₫2,874,583,806,777,901 | ₫1,490,725,829,551,119 58,566,451,614 USDT | 112,934,363,982 USDT | |||
6 | ₫25,459.45 | 0.03% | 0.02% | 0.02% | ₫840.5T₫840,495,140,920,276 | ₫169,594,894,859,705 6,661,372,226 USDC | 33,013,086,815 USDC | |||
21 | ₫25,461.91 | 0.02% | 0.02% | 0.06% | ₫136.17T₫136,167,451,726,602 | ₫10,137,475,847,756 398,142,807 DAI | 5,347,888,596 DAI | |||
125 | ₫25,416.87 | 0.01% | 0.08% | 0.28% | ₫12.6T₫12,599,180,244,414 | ₫1,038,924,254,233 40,875,381 TUSD | 495,701,484 TUSD | |||
463 | ₫25,460.20 | 0.02% | 0.06% | 0.07% | ₫1.8T₫1,795,235,467,925 | ₫257,148,284,832 10,100,011 BUSD | 70,511,448 BUSD |