Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | ₫25,365.90 | 0.01% | 0.09% | 0.14% | ₫2,897.81T₫2,897,805,817,225,325 | ₫1,704,048,207,508,804 67,178,702,855 USDT | 114,240,216,367 USDT | |||
6 | ₫25,356.96 | 0.02% | 0.09% | 0.13% | ₫866.65T₫866,652,875,435,535 | ₫205,106,413,124,212 8,088,763,234 USDC | 34,178,111,785 USDC | |||
20 | ₫25,362.68 | 0.01% | 0.13% | 0.08% | ₫135.64T₫135,636,795,394,436 | ₫4,608,784,335,703 181,715,184 DAI | 5,347,888,596 DAI | |||
125 | ₫25,353.11 | 0.01% | 0.02% | 0.04% | ₫12.55T₫12,554,899,366,106 | ₫1,457,625,854,101 57,492,978 TUSD | 495,201,533 TUSD | |||
472 | ₫25,368.48 | 0.01% | 0.10% | 0.28% | ₫1.76T₫1,763,399,526,521 | ₫580,030,128,623 22,864,208 BUSD | 69,511,448 BUSD |