Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫80,...05.49 | 0.45% | 8.00% | 7.44% | ₫9,677.02T₫9,677,021,439,707,798 | ₫504,788,331,176,623 6,271,542 ETH | 120,228,315 ETH | |||
4 | ₫14,...62.93 | 0.12% | 4.85% | 3.20% | ₫2,058.08T₫2,058,082,958,593,181 | ₫44,902,373,617,792 3,184,009 BNB | 145,937,839 BNB | |||
10 | ₫9,998.59 | 0.11% | 3.94% | 10.44% | ₫358.94T₫358,937,830,222,631 | ₫9,657,087,130,656 965,844,814 ADA | 35,898,841,659 ADA | |||
124 | ₫748,913.81 | 0.61% | 0.30% | 5.97% | ₫12.23T₫12,228,465,939,655 | ₫1,545,375,260,333 2,063,489 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||
4839 | ₫1,474.67 | 0.02% | 1.79% | 0.83% | -- | ₫361,824,049 245,360 CRT | -- |