Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
5 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫87,...32.37 | 0.13% | 0.74% | 1.19% | ₫10,538.43T₫10,538,428,781,448,400 | ₫301,836,981,737,059 3,442,220 ETH | 120,182,706 ETH | |||
4 | ₫14,...19.11 | 0.40% | 0.60% | 1.17% | ₫2,162.73T₫2,162,733,213,476,867 | ₫41,928,773,509,089 2,861,189 BNB | 147,583,330 BNB | |||
10 | ₫9,938.04 | 0.01% | 2.12% | 2.16% | ₫355.31T₫355,306,305,455,320 | ₫6,541,775,721,697 658,256,058 ADA | 35,752,147,091 ADA | |||
162 | ₫531,741.24 | 0.12% | 3.05% | 4.56% | ₫8.68T₫8,682,413,951,723 | ₫1,026,924,763,648 1,931,249 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||
4913 | ₫1,530.71 | 0.05% | 0.47% | 4.99% | -- | ₫352,375,218 230,204 CRT | -- |