Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ₫84,...83.21 | 0.05% | 3.92% | 2.13% | ₫10,121.92T₫10,121,923,662,633,130 | ₫317,219,948,343,844 3,766,850 ETH | 120,193,480 ETH | |||
4 | ₫14,...87.04 | 0.08% | 3.15% | 2.69% | ₫2,102.11T₫2,102,111,792,349,167 | ₫42,736,000,005,709 3,000,368 BNB | 147,583,034 BNB | |||
6 | ₫25,454.17 | 0.00% | 0.00% | 0.05% | ₫829.45T₫829,451,997,944,128 | ₫135,934,395,905,096 5,340,359,261 USDC | 32,586,098,826 USDC | |||
7 | ₫12,286.91 | 0.29% | 0.46% | 1.84% | ₫684.24T₫684,237,718,870,128 | ₫24,289,674,067,018 1,976,873,372 XRP | 55,688,327,582 XRP | |||
22 | ₫219,085.96 | 2.00% | 4.15% | 8.17% | ₫131.46T₫131,459,089,261,846 | ₫3,914,956,268,058 17,869,499 UNI | 600,034,295 UNI | |||
42 | ₫653.70 | 0.37% | 3.18% | 1.84% | ₫52.94T₫52,939,824,107,820 | ₫830,377,748,724 1,270,275,776 VET | 80,985,041,177 VET |