Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...72.24 | 0.01% | 1.11% | 5.25% | ₫30,577.18T₫30,577,178,983,356,952 | ₫325,642,796,378,154 210,000 BTC | 19,718,525 BTC | |||
2 | ₫86,...81.85 | 0.11% | 0.15% | 3.50% | ₫10,347.45T₫10,347,445,392,926,526 | ₫171,510,222,752,369 1,992,077 ETH | 120,184,719 ETH | |||
4 | ₫14,...29.09 | 0.13% | 0.45% | 3.17% | ₫2,140.73T₫2,140,728,856,484,425 | ₫35,179,828,669,941 2,425,320 BNB | 147,583,250 BNB | |||
115 | ₫54,216.15 | 0.09% | 0.12% | 5.18% | ₫14.47T₫14,473,654,669,453 | ₫316,206,302,673 5,832,326 CAKE | 266,962,035 CAKE | |||
456 | ₫25,420.27 | 0.00% | 0.00% | 0.15% | ₫1.79T₫1,792,419,872,857 | ₫208,049,947,983 8,184,412 BUSD | 70,511,448 BUSD | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |