Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | ₫14,...90.04 | 0.21% | 2.25% | 1.79% | ₫2,129.73T₫2,129,725,284,105,250 | ₫40,711,337,786,792 2,821,164 BNB | 147,583,052 BNB | |||
33 | ₫169,665.52 | 0.20% | 3.17% | 2.80% | ₫66.33T₫66,327,455,574,859 | ₫2,884,293,915,584 16,999,883 ATOM | 390,930,671 ATOM | |||
131 | ₫2.06 | 0.43% | 0.66% | 1.06% | ₫11.26T₫11,263,998,852,048 | ₫385,642,434,826 187,349,444,160 LUNC | 5,472,177,679,042 LUNC | |||
423 | ₫5,383.40 | 0.01% | 4.13% | 12.08% | ₫2.02T₫2,021,862,581,205 | ₫243,595,065,306 45,249,314 TLOS | 375,573,675 TLOS | |||
2391 | ₫70.02 | 0.03% | 10.53% | 41.25% | ₫906.84M₫906,835,019 | ₫793,362,634 11,330,535 HERO | 12,951,109 HERO | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |