Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
Bảng xếp hạng
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
6 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | ₫14,...51.36 | 0.20% | 0.95% | 1.02% | ₫2,159.65T₫2,159,653,647,316,846 | ₫42,519,641,352,337 2,905,647 BNB | 147,583,341 BNB | |||
31 | ₫176,000.24 | 0.06% | 2.79% | 1.41% | ₫68.8T₫68,803,891,421,856 | ₫2,673,366,769,564 15,189,563 ATOM | 390,930,671 ATOM | |||
129 | ₫2.10 | 0.05% | 1.70% | 8.51% | ₫11.55T₫11,549,573,824,536 | ₫503,936,615,728 239,551,566,688 LUNC | 5,490,211,304,144 LUNC | |||
409 | ₫5,800.65 | 2.89% | 14.81% | 6.27% | ₫2.18T₫2,178,572,816,125 | ₫261,886,532,691 45,147,762 TLOS | 375,573,675 TLOS | |||
2406 | ₫55.53 | 0.04% | 8.55% | 7.12% | ₫719.2M₫719,204,895 | ₫682,423,434 12,288,766 HERO | 12,951,109 HERO | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |