Các loại tiền điện tử
Các loại tiền điện tử
On Chain Data
Sản phẩm
Đồng Coin
Đồng Coin
Các cặp DEX
Các cặp DEX
4 coins in total
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...40.02 | 0.13% | 1.64% | 3.35% | ₫31,088.39T₫31,088,387,267,758,688 | ₫369,553,396,186,055 234,401 BTC | 19,718,815 BTC | |||
2 | ₫87,...44.91 | 0.14% | 1.27% | 1.52% | ₫10,472.93T₫10,472,934,252,583,776 | ₫192,683,427,208,589 2,211,230 ETH | 120,187,118 ETH | |||
10 | ₫9,821.47 | 0.07% | 0.24% | 0.04% | ₫351.14T₫351,137,900,273,226 | ₫4,525,589,601,891 460,785,418 ADA | 35,752,076,175 ADA | |||
20 | ₫14,067.13 | 0.20% | 0.35% | 2.38% | ₫139.05T₫139,045,783,410,331 | ₫3,617,866,775,055 257,185,770 MATIC | 9,884,442,701 MATIC |