Top các token Video hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Video. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | 0.11% | 3.47% | 5.00% | ₫25.38T₫25,379,641,889,855 | ₫570,931,846,595 22,495,662 THETA | 1,000,000,000 THETA | |||||
110 | 7.58% | 34.30% | 91.62% | ₫7.72T₫7,720,031,138,392 | ₫6,553,925,089,672 215,462,695 RNDR | 253,798,860 RNDR | |||||
329 | 0.50% | 3.10% | 8.24% | ₫1.60T₫1,597,677,534,585 | ₫255,217,931,273 1,652,237,757 VRA | 10,343,094,362 VRA | |||||
390 | 0.14% | 2.27% | 5.48% | ₫1.16T₫1,162,281,161,884 | ₫107,279,722,624 1,423,808,231 MBL | 15,425,706,222 MBL | |||||
493 | 1.49% | 4.18% | 4.24% | ₫725.44B₫725,436,854,939 | ₫7,230,747,011 7,671,102 AIOZ | 769,616,210 AIOZ | |||||
564 | 0.21% | 1.78% | 4.46% | ₫573.42B₫573,418,446,837 | ₫110,272,336,305 800,170,809 COS | 4,160,904,880 COS | |||||
943 | 0.57% | 0.33% | 43.51% | ₫116.58B₫116,577,425,013 | ₫253,602,593 361,306 VID | 166,087,301 VID | |||||
1572 | 0.03% | 3.87% | 9.22% | ₫15.32B₫15,319,396,101 | ₫21,297,396 38,509 URQA | 27,700,089 URQA | |||||
1576 | 0.06% | 0.31% | 0.64% | ₫15.17B₫15,168,370,975 | ₫62,829,188 18,605 HGOLD | 4,491,577 HGOLD | |||||
2015 | 0.14% | 1.21% | 80.10% | ₫3.43B₫3,430,507,461 | ₫507,377 12,472 FLIXX | 84,323,675 FLIXX | |||||
Streamit CoinSTREAM | $0.00 | ||||||||||
POP Network TokenPOP | $0.00 | ||||||||||
ViulyVIU | $0.00 | ||||||||||
ShowSHOW | $0.00 | ||||||||||
Dtube CoinDTUBE | $0.08 |
Hiển thị 1 - 15 trong số 15
Hiển thị hàng