Top các token USV Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho USV Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0.25% | 1.15% | 5.65% | ₫31,635.07T₫31,635,069,706,468,396 | ₫670,020,198,724,428 417,071 BTC | 19,692,040 BTC | ||||
2 | 0.11% | 1.19% | 1.45% | ₫9,806.91T₫9,806,913,910,551,156 | ₫344,967,463,015,813 4,293,449 ETH | 122,056,395 ETH | ||||
29 | 0.47% | 0.57% | 22.69% | ₫89.43T₫89,429,977,373,044 | ₫3,356,478,983,607 54,601,966 STX | 1,454,813,984 STX | ||||
60 | 0.28% | 0.02% | 3.29% | ₫39.06T₫39,059,707,250,330 | ₫1,633,120,901,286 340,395,638 ALGO | 8,141,316,393 ALGO | ||||
87 | 1.27% | 13.60% | 46.75% | ₫23.94T₫23,944,705,284,944 | ₫1,712,602,259,908 11,506,329 HNT | 160,875,442 HNT | ||||
339 | 0.07% | 4.64% | 14.50% | ₫3.75T₫3,753,398,022,996 | ₫175,194,169,447 293,117 NMR | 6,279,809 NMR |