Top các token Retail hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Retail. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
387 | 0.94% | 0.76% | 21.03% | ₫3.14T₫3,140,188,187,739 | ₫423,068,483,390 134,729,777 TOKEN | 1,000,019,789 TOKEN | ||||
473 | 0.68% | 1.38% | 3.46% | ₫2.27T₫2,274,847,634,454 | ₫233,399,592,717 5,045,915 PHB | 49,180,406 PHB | ||||
570 | 0.37% | 13.74% | 3.60% | ₫1.52T₫1,516,997,214,695 | ₫245,422,312,655 1,617,816,501 CRE | 10,000,000,000 CRE | ||||
1314 | 0.31% | 1.84% | 3.76% | ₫128.35B₫128,352,795,566 | ₫636,649,225 69,105 PART | 13,931,996 PART | ||||
2150 | 0.65% | 5.05% | 13.08% | ₫3.69B₫3,688,686,826 | ₫6,605,128,811 15,091,993 XCUR | 8,428,244 XCUR | ||||
2307 | 69.34% | 29.81% | 80.12% | ₫1.04B₫1,042,523,510 | ₫573,975 4,032,993 NCASH | 7,325,209,699 NCash |