Top các token Retail hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Retail. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
407 | 9.45% | 53.80% | 47.41% | ₫1.12T₫1,115,688,003,926 | ₫4,413,761,042,780 34,777,229,641 CRE | 8,790,810,727 CRE | |||||
458 | 0.20% | 7.75% | 7.63% | ₫873.26B₫873,255,823,439 | ₫321,793,477,685 13,684,847 PHB | 37,136,775 PHB | |||||
725 | 2.13% | 0.84% | 13.88% | ₫298.88B₫298,880,922,838 | ₫41,786,116 1,790 PART | 12,805,964 PART | |||||
1670 | 0.63% | 21.39% | 1.55% | ₫11.06B₫11,059,678,879 | ₫12,584,917,021 9,625,657 XCUR | 8,459,068 XCUR | |||||
1738 | 0.85% | 9.32% | 4.93% | ₫8.77B₫8,767,080,185 | ₫834,609,531 697,346,175 NCASH | 7,325,209,699 NCash |
Hiển thị 1 - 5 trong số 5
Hiển thị hàng