Top các token Retail hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Retail. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
379 | ₫51,391.08 | 1.07% | 12.92% | 20.41% | ₫2.58T₫2,579,687,305,219 | ₫364,227,562,397 7,087,369 PHB | 50,197,177 PHB | |||
420 | ₫2,104.04 | 0.39% | 3.55% | 9.70% | ₫2.1T₫2,104,079,311,617 | ₫195,386,717,724 92,862,747 TOKEN | 1,000,019,789 TOKEN | |||
1409 | ₫5,941.48 | 0.13% | 9.71% | 21.20% | ₫83.77B₫83,771,484,514 | ₫412,659,568 69,454 PART | 14,099,427 PART | |||
1617 | ₫477.07 | 0.00% | 6.72% | 24.64% | ₫39.28B₫39,283,824,799 | ₫223,659,661 468,817 NEURA | 82,343,569 NEURA | |||
2287 | ₫270.67 | 0.27% | 8.46% | 1.70% | ₫2.28B₫2,281,262,638 | ₫4,546,738,700 16,798,163 XCUR | 8,428,244 XCUR | |||
2441 | ₫0.05718 | 0.00% | 69.40% | 12.49% | ₫418.86M₫418,857,016 | ₫5,092,266 89,056,438 NCASH | 7,325,209,699 NCash | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |