Top các token Reputation hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Reputation. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
339 | ₫118,821.06 | 0.74% | 0.17% | 11.23% | ₫2.87T₫2,867,779,799,729 | ₫474,798,983,520 3,995,916 CYBER | 24,135,283 CYBER | |||
594 | ₫1,052.17 | 0.02% | 1.60% | 5.25% | ₫1.05T₫1,052,166,368,435 | ₫14,108,571,144 13,409,069 DNT | 1,000,000,000 DNT | |||
1092 | ₫19,665.18 | 0.26% | 1.56% | 10.65% | ₫216.32B₫216,316,976,698 | ₫17,668,679,752 898,475 REP | 11,000,000 REP | |||
1399 | ₫1.01 | 0.14% | 26.71% | 13.78% | ₫86.12B₫86,115,352,627 | ₫4,513,477 4,458,242 REV | 85,061,485,690 REV | |||
1807 | ₫57.24 | 0.33% | 3.74% | 6.71% | ₫20.15B₫20,153,135,529 | ₫5,329,388,730 93,107,517 MTH | 352,086,984 MTH | |||
1976 | ₫8.09 | 0.08% | 16.78% | 39.91% | ₫10.89B₫10,892,154,737 | ₫1,215,804 150,358 OLY | 1,347,029,039 OLY | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |