Top các token Oxbull hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Oxbull. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

711

0.75%3.90%1.12%

₫894.51B₫894,512,316,119

₫312,229,929,686

251,230,817 ALU

719,755,021 ALU

altura-7d-price-graph

788

0.12%4.54%6.55%

₫660.15B₫660,145,259,977

₫15,977,286,268

424,433,750 BLOK

17,536,640,676 BLOK

bloktopia-7d-price-graph

984

0.25%1.43%20.26%

₫357.03B₫357,027,315,142

7,536,534 OXB

oxbull-tech-7d-price-graph

1518

0.99%3.51%0.69%

₫56.15B₫56,153,690,268

₫6,122,037,774

15,660,115 MONI

143,640,613 MONI

monsta-infinite-7d-price-graph

1833

1.95%8.76%14.66%

₫16.87B₫16,870,444,724

₫8,814,552,160

484,409 SKILL

927,125 SKILL

cryptoblades-7d-price-graph

2303

0.15%0.52%13.55%

₫1.14B₫1,143,645,438

₫25,852,657

3,846,488 LFG

170,157,314 LFG

gamerse-7d-price-graph

2320

0.28%4.57%1.76%

₫905.04M₫905,035,998

₫351,691,280

5,057,060 SHOE

13,013,747 SHOE

shoefy-7d-price-graph

2431

11.03%46.47%47.50%

₫39.46M₫39,458,771

₫14,866,157

4,550,987 ETNA

12,079,542 ETNA

etna-network-7d-price-graph

3520

0.55%0.06%3.92%

₫335.07B₫335,065,848,638

₫4,016,119,786

391,198,210,978 CATE

32,637,761,699,941 CATE

catecoin-7d-price-graph

7154

0.17%1.00%0.27%

₫19.62B₫19,622,166,669

₫3,274,255

25,617 WANA

153,520,265 WANA

wanaka-farm-7d-price-graph
gotEMGOTEM$0.00
PocolandPOCO$0.00
Space Cow BoySCB$--
HOPPYHOP$--
WIZARDWIZARD$--
Alpha KombatALKOM$--
1Doge1DOGE$--
Oxbull SolanaOXS$--
HerobattleHRB$--
Footie PlusFOOTIE$--
Moon WarriorsMWAR$--
TAHUTAHU$--
Galaxy AdventureGLA$--
SPACE SIPSIP$--
Moonsta's RevengeMTR$--
HarmonyPadHPAD$--
ForceCowBoyFCB$--
MetafishFISH$--
MetaseerMETAS$--
MetaPlayMPLAY$--
Hiển thị 1 - 30 trong số 30
Hiển thị hàng
100