Top các token Oxbull hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Oxbull. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

559

881,67 ₫
1.86%8.00%16.06%

₫872.86B₫872,855,609,035

990M ALU
altura-7d-price-graph

1046

8,31 ₫
0.22%0.13%7.11%

₫206.07B₫206,071,113,045

₫5,098,241,905

613.36M BLOK

24.79B BLOK
bloktopia-7d-price-graph

1219

0,002258 ₫
0.58%9.26%5.55%

₫129.37B₫129,367,055,541

₫1,781,169,621

788.55B CATE

57.27T CATE
catecoin-7d-price-graph

2223

54,52 ₫
0.25%6.50%16.26%

₫9.89B₫9,893,482,185

₫4,991,404,241

91.54M MONI

181.44M MONI
monsta-infinite-7d-price-graph

2681

2.723,39 ₫
0.37%14.82%18.54%

₫2.23B₫2,232,163,829

₫552,207,227

202.76K SKILL

819.62K SKILL
cryptoblades-7d-price-graph

3017

21,73 ₫
1.09%9.30%6.84%

₫282.86M₫282,859,719

₫535,342,981

24.62M SHOE

13.01M SHOE
shoefy-7d-price-graph

3043

1,25 ₫
0.00%7.65%24.16%

₫214.27M₫214,267,552

₫8,342,178

6.62M LFG

170.15M LFG
gamerse-7d-price-graph

3130

0,8255 ₫
0.00%0.74%0.59%

₫9.97M₫9,972,497

--
12.07M ETNA
etna-network-7d-price-graph

6342

0,1605 ₫
0.01%0.70%0.03%

₫375,089

2.33M GOTEM

7.22M GOTEM
gotem-7d-price-graph

7030

82,60 ₫
0.00%1.16%0.67%--
173.52M WANA
wanaka-farm-7d-price-graph
PocolandPOCO$0.00
Oxbull.techOXB$--
Space Cow BoySCB$--
HOPPYHOP$--
WIZARDWIZARD$--
Alpha KombatALKOM$--
1Doge1DOGE$--
Oxbull SolanaOXS$--
HerobattleHRB$--
Footie PlusFOOTIE$--
Moon WarriorsMWAR$--
TAHUTAHU$--
Galaxy AdventureGLA$--
SPACE SIPSIP$--
Moonsta's RevengeMTR$--
HarmonyPadHPAD$--
ForceCowBoyFCB$--
MetafishFISH$--
MetaseerMETAS$--
MetaPlayMPLAY$--
Hiển thị 1 - 30 trong số 30
Hiển thị hàng
100