Top các token MetisDAO Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho MetisDAO Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

179

0.15%10.11%12.71%

₫8.33T₫8,330,079,230,308

₫344,783,954,085

233,206 METIS

5,634,334 METIS

metisdao-7d-price-graph

3525

0.39%11.89%24.43%

₫45.68B₫45,680,179,850

₫3,539,548,315

459,887 NETT

5,935,144 NETT

netswap-7d-price-graph

4088

0.17%3.98%1.20%

₫393.26B₫393,255,252,481

₫1,384,953,526

14,457 HERA

4,105,000 HERA

hera-finance-7d-price-graph

4883

0.84%1.69%3.61%

₫2.49B₫2,490,875,764

₫389,821,903

13,573,170 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

5616

0.22%9.44%22.07%

₫23.64B₫23,638,413,666

₫100,412,152

26,165 TETHYS

6,159,637 TETHYS

tethys-7d-price-graph

6045

0.17%0.29%4.60%

₫46.92B₫46,920,937,490

₫38,755,700

2,478 GAMEFI

3,000,000 GAMEFI

revenant-7d-price-graph

6903

0.17%13.97%17.36%
--

₫4,529,065

22,228 HUM

0 HUM

hummus-7d-price-graph
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Hiển thị 1 - 9 trong số 9
Hiển thị hàng
100