Top các token MetisDAO Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho MetisDAO Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
183 | ₫1,5...81.66 | 0.25% | 3.72% | 2.96% | ₫8.8T₫8,795,213,383,603 | ₫286,837,376,800 184,404 METIS | 5,654,334 METIS | |||
3721 | ₫7,436.64 | 0.04% | 0.26% | 5.11% | ₫44.14B₫44,137,546,718 | ₫2,732,183,290 367,395 NETT | 5,935,144 NETT | |||
4258 | ₫88,768.42 | 0.17% | 4.57% | 1.98% | ₫364.39B₫364,394,351,228 | ₫1,111,847,550 12,525 HERA | 4,105,000 HERA | |||
5113 | ₫29.17 | 0.15% | 1.96% | 0.43% | ₫2.53B₫2,530,098,524 | ₫296,591,392 10,166,893 PPAD | 86,729,556 PPAD | |||
5449 | ₫3,719.17 | 0.17% | 3.96% | 7.63% | ₫22.91B₫22,908,748,440 | ₫162,774,538 43,766 TETHYS | 6,159,637 TETHYS | |||
7287 | ₫13,516.98 | 0.17% | 0.62% | 7.93% | ₫40.55B₫40,550,926,654 | ₫2,465,719 182 GAMEFI | 3,000,000 GAMEFI | |||
7338 | ₫193.02 | 0.17% | 2.26% | 3.08% | -- | ₫2,230,510 11,556 HUM | 0 HUM | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |