Top các token Logistics hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Logistics. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

43

590,39 ₫
0.35%3.23%14.20%

₫50.77T₫50,765,523,362,770

85.98B VET
--

187

9.297,49 ₫
0.16%1.01%13.31%

₫4.64T₫4,642,203,440,158

499.29M TRAC
--

272

241,81 ₫
0.02%0.03%12.01%

₫3.26T₫3,258,940,508,599

13.47B XYO
--

1238

2.506,69 ₫
0.00%8.51%1.05%

₫133.49B₫133,487,199,602

--
53.25M PPT
--

1308

6,03 ₫
0.14%4.30%8.22%

₫109.59B₫109,588,586,452

₫2,881,451,922

477.54M XEP

18.16B XEP
--

1341

108,25 ₫
0.40%1.06%4.80%

₫101.97B₫101,969,785,155

941.91M BLY
--

1360

2.100,75 ₫
1.09%7.83%35.13%

₫99.11B₫99,113,830,782

₫1,187,744,555

565.38K MNW

47.18M MNW
--

1950

615,44 ₫
0.04%0.32%21.53%

₫23.71B₫23,708,417,244

38.52M GEEQ
--

2537

7,48 ₫
0.00%12.04%32.26%

₫4.66B₫4,661,261,347

--
622.33M TONE
--

4705

5.089,77 ₫
0.21%4.20%1.15%

₫648,471,423

127.40K CXO

207.55M CXO
--

6899

65,59 ₫
0.09%0.85%443.81%

₫115,312

1.75K MFG

385.92M MFG
--
--

12

----------------
--

13

----------------
WabiWABI$--
Block ArrayARY$--
HalalChainHLC$--
ShipChainSHIP$--
Release ProjectREL$--
Hiển thị 1 - 18 trong số 18
Hiển thị hàng
100