Top các token KardiaChain Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho KardiaChain Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

3

₫25,368.14
0.12%0.01%0.19%

₫3.49P₫3,486,752,986,888,243

₫3,119,193,731,787,226

122,957,148,356 USDT

137,446,161,141 USDT

tether-7d-price-graph

8

₫25,367.25
0.12%0.05%0.28%

₫1.15P₫1,154,238,779,218,606

₫211,986,070,417,916

8,356,681,937 USDC

45,501,132,875 USDC

usd-coin-7d-price-graph

2760

₫70.28
0.07%4.16%2.37%

₫1.33B₫1,328,152,715

₫4,760,060

67,732 MYRA

18,898,630 MYRA

mytheria-7d-price-graph

2968

₫0.000346
0.09%4.54%28.54%

₫1.09M₫1,094,075

₫15,911

45,983,839 WSPP

3,162,041,599 WSPP

wolf-safe-poor-people-polygon-7d-price-graph

8460

₫35.52
0.10%0.01%0.18%

₫1.78B₫1,775,996,635

₫225,102

6,337 KPHI

50,000,000 KPHI

kephi-gallery-7d-price-graph

10416

₫82,888,440.46
1.21%0.11%6.23%

₫279.77T₫279,774,811,308,963

3,375,318 WETH

weth-7d-price-graph

10432

₫17,551,862.43
0.72%0.18%2.04%

₫27.78T₫27,782,571,683,761

1,582,885 WBNB

wbnb-7d-price-graph
Hiển thị 1 - 7 trong số 7
Hiển thị hàng
100