Top các token Icetea Labs hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Icetea Labs. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

481

0.41%0.24%0.82%

₫2.15T₫2,148,413,514,823

10,945,063 GAFI

gamefi-7d-price-graph

1123

0.68%4.40%2.42%

₫225.96B₫225,957,300,712

₫4,445,987,411

2,256,709 PKF

114,692,138 PKF

polkafoundry-7d-price-graph

1597

0.24%13.80%14.36%

₫42B₫41,997,599,406

₫7,287,547,276

32,942,202 KMON

189,843,488 KMON

kryptomon-7d-price-graph

1703

0.06%3.57%9.71%

₫27.77B₫27,773,093,904

₫2,947,736,404

29,276,010 SOULS

275,833,817 SOULS

the-unfettered-7d-price-graph

1858

0.02%1.61%5.63%

₫14.94B₫14,935,221,239

₫668,659,850

1,026,532 FARA

22,928,676 FARA

faraland-7d-price-graph

1941

0.15%0.59%1.70%

₫9.86B₫9,860,330,111

₫341,465,207

30,752,121 KABY

888,014,539 KABY

kaby-arena-7d-price-graph

1978

0.21%3.20%8.35%

₫8.29B₫8,292,977,027

₫202,592,473

1,645,687 MAT

67,365,023 MAT

my-master-war-7d-price-graph

2070

0.17%0.10%2.01%

₫5.43B₫5,432,602,377

₫61,796,766

909,295 ASPO

79,936,866 ASPO

aspo-world-7d-price-graph

2225

0.17%2.02%6.33%

₫2.22B₫2,220,346,484

₫496,011

6,266 BUNI

28,049,239 BUNI

bunicorn-7d-price-graph

2333

0.17%0.59%13.06%

₫696.92M₫696,923,868

--

999,981,241 BEM

bemil-coin-7d-price-graph
Step HeroHERO$0.00
WarenaRENA$0.00
Planet SandboxPSB$0.01
MetaGodsMGOD$0.00
VulcanoVULC$0.00
Mech MasterMECH$0.00
SwaperryPERRY$0.00
Kaby Gaming TokenKGT$0.00
NFTifyN1$--
SoccerHubSCH$--
HeroVerseHER$--
Meta SpatialSPAT$--
Dragon WarDRAW$--
Hiển thị 1 - 23 trong số 23
Hiển thị hàng
100