Top các token Hedera Hashgraph Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Hedera Hashgraph Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

6

₫24,632.21
0.06%0.16%0.42%

₫876.8T₫876,795,281,011,467

₫192,244,492,842,941

7,804,599,068 USDC

35,595,483,294 USDC

usd-coin-7d-price-graph

43

₫1,293.41
1.01%5.99%3.78%

₫47.87T₫47,873,442,266,791

₫1,009,107,254,384

780,193,683 HBAR

37,013,466,165 HBAR

hedera-7d-price-graph

685

₫969.60
2.29%2.33%4.31%

₫676.78B₫676,782,887,193

₫27,336,958,534

28,194,125 SAUCE

698,003,808 SAUCE

saucerswap-7d-price-graph

1765

₫2.58
6.76%17.92%49.74%

₫23.67B₫23,673,530,347

₫7,789,244,528

3,021,035,231 JAM

9,181,708,054 JAM

tune-fm-7d-price-graph

3363

₫13.02
0.13%0.96%5.04%

₫339.89B₫339,885,619,948

₫4,387,563,555

336,923,371 KARATE

26,100,000,000 KARATE

karate-combat-7d-price-graph

3945

₫245.22
0.86%6.95%12.12%

₫33.91B₫33,912,686,668

₫1,292,708,863

5,271,716 HST

138,297,230 HST

headstarter-7d-price-graph

4310

₫1,087.52
0.89%0.46%2.09%--

₫562,106,987

516,869 XSAUCE

--xsauce-7d-price-graph

4406

₫7,100.61
1.83%8.17%5.43%

₫47.34B₫47,337,381,884

₫450,022,918

63,378 GRELF

6,666,666 GRELF

grelf-7d-price-graph

4663

₫1,685.19
2.33%5.95%5.22%

₫425.77B₫425,772,479,942

₫256,492,778

152,204 HBARX

252,655,286 HBARX

hbarx-7d-price-graph

9735

₫1,296.23
0.18%5.81%4.47%

₫348.43B₫348,429,928,922

₫43,261,895,657

33,375,087 WHBAR

268,801,885 WHBAR

wrapped-hedera-7d-price-graph
SAUCEINUSAUCEINU$--
Hiển thị 1 - 11 trong số 11
Hiển thị hàng
100