Top các token Hardware hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Hardware. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
330 | ₫155.20 | 0.20% | 12.54% | 16.31% | ₫3.31T₫3,308,000,325,591 | ₫360,559,632,185 2,323,255,080 IOST | 21,315,000,000 IOST | |||
599 | ₫2,880.59 | 2.29% | 6.34% | 17.83% | ₫1.18T₫1,176,780,273,990 | ₫5,565,030,643 1,931,906 FX | 408,520,357 FX | |||
1015 | ₫61.96 | 0.41% | 3.88% | 6.38% | ₫315.72B₫315,720,360,724 | ₫27,561,924,171 444,842,181 HERO | 5,095,643,290 HERO | |||
1100 | ₫98.80 | 0.86% | 10.10% | 22.85% | ₫255.48B₫255,476,870,451 | ₫4,389,519,415 44,427,456 DPR | 2,585,747,167 DPR | |||
2082 | ₫147.13 | 3.58% | 0.13% | 1.77% | ₫10.75B₫10,750,698,022 | ₫606,066,087 4,119,288 HPB | 73,069,950 HPB | |||
2919 | ₫1,0...50.32 | 0.01% | 3.75% | 11.66% | ₫10.66T₫10,657,503,184,583 | ₫30,347,085,711 28,475 GAT | 10,000,000 GAT | |||
3021 | ₫897.90 | 2.20% | 3.26% | 3.26% | ₫18.88B₫18,876,195,843 | ₫20,023,443,225 22,300,300 DEXNET | 21,022,600 DEXNET | |||
8861 | ₫19.95 | 0.02% | 6.22% | 9.38% | ₫523.55M₫523,553,561 | -- | 26,244,468 RVT | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |