Top các token Gaming Guild hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Gaming Guild. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | 24h % | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
252 | 2.01% | 4.47% | 11.83% | ₫2.44T₫2,440,117,275,796 | ₫76,518,814,907 11,672,479 MC | 372,225,016 MC | |||||
373 | 1.04% | 7.73% | 14.58% | ₫1.28T₫1,279,257,209,417 | ₫386,977,287,610 68,038,330 YGG | 224,918,947 YGG | |||||
634 | 0.29% | 1.16% | 13.84% | ₫467.37B₫467,368,713,855 | ₫36,415,007,480 19,026,985 GF | 244,201,991 GF | |||||
1148 | 0.02% | 3.47% | 5.04% | ₫67.06B₫67,064,377,848 | ₫573,973,942 3,859,116 ICE | 450,907,633 ICE | |||||
1291 | 0.63% | 10.32% | 13.54% | ₫39.88B₫39,876,009,557 | ₫1,327,757,930 848,013 AVG | 25,468,016 AVG | |||||
2090 | 0.66% | 5.09% | 3.44% | ₫3.10B₫3,098,964,543 | ₫295,308,380 14,703,107 POLI | 154,294,330 POLI | |||||
2992 | 0.62% | 4.09% | 29.95% | ₫54.53B₫54,528,559,137 | ₫10,383,808,203 204,369,107 DKS | 1,073,204,810 DKS | |||||
3713 | 1.29% | 4.39% | 16.32% | ₫4.90B₫4,900,965,503 | ₫2,058,751,103 542,941 GGG | 1,292,500 GGG | |||||
3900 | 0.63% | 4.16% | 5.62% | ₫60.90B₫60,898,129,272 | ₫1,465,846,594 7,556,285 PATH | 313,923,437 PATH | |||||
4175 | 0.16% | 1.02% | 0.42% | ₫15.89B₫15,886,395,389 | ₫959,460,845 1,924,514 UNIX | 31,865,390 UNIX | |||||
BlockchainSpaceGUILD | $0.01 | ||||||||||
Chain of AllianceCOA | $0.00 |
Hiển thị 1 - 12 trong số 12
Hiển thị hàng