Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

192

30.674,96 ₫
0.12%0.16%0.32%

₫5.49T₫5,486,588,337,431

178.86M EURC
euro-coin-7d-price-graph

267

30.500,31 ₫
0.00%0.22%0.92%

₫3.79T₫3,785,880,389,350

124.12M EURS
stasis-euro-7d-price-graph

466

30.234,88 ₫
0.77%0.36%2.41%

₫1.72T₫1,723,679,060,274

57M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

487

30.642,77 ₫
0.18%0.11%0.53%

₫1.58T₫1,583,346,261,288

51.67M EURI
eurite-7d-price-graph

553

30.799,79 ₫
0.04%0.12%0.11%

₫1.29T₫1,287,627,601,438

41.8M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

595

30.178,91 ₫
0.00%1.30%0.71%

₫1.1T₫1,098,130,589,479

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

1014

30.530,41 ₫
0.16%0.59%0.73%

₫313.04B₫313,039,646,400

10.25M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1438

30.709,50 ₫
0.15%0.08%0.24%

₫102.88B₫102,884,969,330

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1456

30.578,53 ₫
0.07%0.06%0.71%

₫99.07B₫99,069,418,025

3.23M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1559

30.875,12 ₫
0.12%0.66%0.43%

₫81.3B₫81,296,763,016

2.63M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
e-Money EUREEUR$0.27
ParallelPAR$1.00
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 14 trong số 14
Hiển thị hàng
100