Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

111

30.959,33 ₫
0.18%0.12%0.28%

₫9.45T₫9,451,058,424,194

305.27M EURC
euro-coin-7d-price-graph

302

30.960,32 ₫
0.16%0.14%0.30%

₫2.04T₫2,035,825,387,215

65.75M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

389

30.219,73 ₫
0.39%0.84%0.28%

₫1.45T₫1,448,419,878,556

47.92M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

412

30.957,03 ₫
0.13%0.09%0.30%

₫1.33T₫1,325,547,175,590

42.81M EURI
eurite-7d-price-graph

678

15.746,18 ₫
1.50%11.20%40.96%

₫572.96B₫572,961,798,881

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

734

30.971,48 ₫
0.13%0.10%0.34%

₫508.89B₫508,892,485,584

16.43M EURAU
allunity-eur-7d-price-graph

862

30.803,23 ₫
0.47%0.22%0.04%

₫366.05B₫366,051,544,452

11.88M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1400

30.938,46 ₫
0.19%0.16%0.34%

₫103.65B₫103,652,055,814

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1434

30.921,41 ₫
0.15%0.25%0.07%

₫96.72B₫96,722,712,029

3.12M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1488

30.946,11 ₫
0.00%0.01%0.31%

₫85.54B₫85,537,620,977

2.76M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
EURØPEUROP$1.17
Monerium EUReEURe$1.18
ParallelPAR$1.23
e-Money EUREEUR$0.09
STASIS EUROEURS$--
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100