Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

110

30.983,78 ₫
0.11%0.03%0.34%

₫9.46T₫9,458,520,879,639

305.27M EURC
euro-coin-7d-price-graph

305

30.983,04 ₫
0.10%0.08%0.35%

₫2.04T₫2,037,319,794,299

65.75M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

393

30.065,52 ₫
0.98%0.73%0.03%

₫1.44T₫1,441,028,529,341

47.92M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

413

30.983,81 ₫
0.10%0.01%0.38%

₫1.33T₫1,326,693,750,858

42.81M EURI
eurite-7d-price-graph

679

15.808,82 ₫
0.67%9.56%40.69%

₫575.24B₫575,241,250,175

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

736

30.990,29 ₫
0.14%0.05%0.34%

₫509.2B₫509,201,542,471

16.43M EURAU
allunity-eur-7d-price-graph

862

30.851,21 ₫
0.11%0.07%0.08%

₫366.62B₫366,621,699,532

11.88M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1399

30.977,41 ₫
0.08%0.06%0.42%

₫103.78B₫103,782,546,251

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1430

30.940,17 ₫
0.10%0.16%0.12%

₫96.78B₫96,781,377,117

3.12M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1490

30.931,41 ₫
0.28%0.02%0.22%

₫85.5B₫85,496,997,028

2.76M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
EURØPEUROP$1.17
ParallelPAR$1.23
e-Money EUREEUR$0.09
Monerium EUReEURe$1.18
STASIS EUROEURS$--
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100