Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

303

₫27,536.02
0.03%0.28%0.49%

₫3.42T₫3,417,933,781,334

₫27,116,613,429

984,769 EURS

124,125,940 EURS

stasis-euro-7d-price-graph

503

₫27,527.61
3.78%0.16%0.37%

₫1.57T₫1,569,338,196,431

₫16,724,233,904

607,544 AEUR

57,009,605 AEUR

anchored-coins-aeur-7d-price-graph

616

₫26,983.43
0.04%0.84%0.15%

₫981.86B₫981,855,342,800

₫139,678,571,343

5,176,457 EURT

36,387,340 EURt

tether-eurt-7d-price-graph

627

₫27,601.03
0.09%0.13%0.26%

₫947.62B₫947,624,764,750

₫29,237,125,311

1,059,277 EURC

34,332,951 EURC

euro-coin-7d-price-graph

1238

₫27,577.50
0.07%0.00%0.16%

₫141.17B₫141,172,208,162

₫374,339,656,356

13,574,095 CEUR

5,119,107 CEUR

celo-euro-7d-price-graph

1471

₫27,544.88
0.11%0.00%0.01%

₫68.03B₫68,030,552,890

₫1,533,993,111

55,691 VEUR

2,469,807 VEUR

vnx-euro-7d-price-graph

6381

₫10,559.79
0.00%1.98%0.55%--

₫15,140,996

1,434 EEUR

--e-money-7d-price-graph

8279

₫11,423.84
0.01%0.05%40.93%----parallel-7d-price-graph
--------------------
--------------------
StablR EuroEURR$--
Hiển thị 1 - 11 trong số 11
Hiển thị hàng
100