Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
Top
Trending
New
Gainers
Most Visited
#

Tên

Giá

1 giờ %

% 24h

7 ngày %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

112

30.985,44 ₫
0.02%0.05%0.47%

₫9.41T₫9,412,544,345,782

303.77M EURC
euro-coin-7d-price-graph

305

31.014,64 ₫
0.05%0.04%0.57%

₫2.04T₫2,039,397,556,869

65.75M EURCV
eur-coinvertible-7d-price-graph

394

30.017,36 ₫
0.40%0.19%0.42%

₫1.44T₫1,438,720,445,031

47.92M AEUR
anchored-coins-aeur-7d-price-graph

412

30.978,51 ₫
0.03%0.01%0.47%

₫1.33T₫1,326,466,832,453

42.81M EURI
eurite-7d-price-graph

690

15.688,93 ₫
1.47%10.97%41.14%

₫570.88B₫570,878,736,250

36.38M EURt
tether-eurt-7d-price-graph

739

30.988,32 ₫
0.04%0.06%1.07%

₫509.17B₫509,169,158,863

16.43M EURAU
allunity-eur-7d-price-graph

864

30.959,80 ₫
0.05%0.26%0.53%

₫367.91B₫367,912,129,866

11.88M EURR
stablr-euro-7d-price-graph

1403

30.959,62 ₫
0.00%0.00%0.45%

₫103.72B₫103,722,955,665

3.35M EURQ
quantoz-eurq-7d-price-graph

1435

30.937,09 ₫
0.02%0.16%0.17%

₫96.79B₫96,787,429,245

3.12M CEUR
celo-euro-7d-price-graph

1490

30.946,95 ₫
0.07%0.12%0.40%

₫85.54B₫85,539,951,220

2.76M VEUR
vnx-euro-7d-price-graph
EURØPEUROP$1.17
Monerium EUReEURe$1.18
ParallelPAR$1.25
e-Money EUREEUR$0.09
STASIS EUROEURS$--
sEURSEUR$--
SpiceEUROEUROS$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100