Top các token DPoS hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho DPoS. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

10

₫11,168.15
0.22%1.54%9.26%

₫400.82T₫400,824,429,208,569

₫9,249,463,930,144

828,199,870 ADA

35,889,943,766 ADA

cardano-7d-price-graph

342

₫5,647.53
0.59%0.93%4.31%

₫2.83T₫2,827,997,101,575

₫183,213,744,227

32,441,385 HIVE

500,749,243 HIVE

hive-blockchain-7d-price-graph

474

₫9,584.28
0.25%5.89%16.34%

₫1.75T₫1,746,284,263,345

₫1,168,139,846,340

121,880,794 ARK

182,202,938 ARK

ark-7d-price-graph

648

₫4,811.60
0.07%1.28%3.64%

₫906.53B₫906,529,280,663

₫8,489,658,556

1,764,414 XPRT

188,404,890 XPRT

persistence-7d-price-graph

941

₫69.20
0.21%3.58%1.72%

₫330.42B₫330,419,955,426

₫5,212,539,985

75,328,012 KAI

4,775,000,000 KAI

kardiachain-7d-price-graph

1030

₫212.95
0.28%0.26%1.34%

₫260.89B₫260,887,318,749

₫2,836,049,511

13,317,898 ABBC

1,225,109,279 ABBC

abbc-coin-7d-price-graph

1990

₫140.86
0.76%0.10%9.33%

₫10.29B₫10,292,855,285

₫511,999,085

3,634,730 HPB

73,069,950 HPB

high-performance-blockchain-7d-price-graph

2065

₫92,071.34
0.00%0.12%8.58%

₫7.83B₫7,826,063,741

--

85,000 CRX

cryptex-7d-price-graph

2742

₫990.68
0.34%0.64%5.37%

₫20.83B₫20,826,589,175

₫35,323,549,274

35,655,999 DEXNET

21,022,600 DEXNET

dexnet-7d-price-graph

3092

₫54.88
1.03%15.16%57.89%

₫493.89T₫493,888,614,695,052

₫9,294,776,231

169,376,411 SMART

9,000,010,200,000 SMART

smart-blockchain-7d-price-graph
AchainACT$0.00
OracleChainOCT$0.02
ShiftSHIFT$--
RiseRISE$--
EDC Blockchain v1 [old]EDC$--
AschXAS$--
MatchpoolGUP$--
CVCoinCVN$--
DDKoinDDK$--
Hiển thị 1 - 19 trong số 19
Hiển thị hàng
100