Top các token Data Availability hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Data Availability. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 0.93% | 5.54% | 3.98% | ₫197.24T₫197,235,834,388,874 | ₫11,470,838,441,754 62,168,251 NEAR | 1,068,954,722 NEAR | ||||
53 | 0.27% | 3.34% | 4.29% | ₫47.31T₫47,311,665,855,568 | ₫2,325,616,432,299 8,947,720 TIA | 182,029,829 TIA | ||||
323 | 0.46% | 2.53% | 18.92% | ₫4.19T₫4,188,119,952,348 | ₫26,131,249,481 4,551,955 NOIA | 729,553,097 NOIA | ||||
336 | 0.49% | 1.48% | 6.87% | ₫4.01T₫4,005,933,217,273 | ₫61,109,794,895 11,958,587 SYS | 783,921,818 SYS | ||||
349 | 2.77% | 10.31% | 7.52% | ₫3.74T₫3,744,573,546,777 | ₫264,130,771,583 50,665,329 PHA | 718,280,755 PHA | ||||
367 | 2.20% | 0.95% | 15.53% | ₫3.4T₫3,398,591,293,829 | ₫32,412,036,788 6,548,600 CQT | 686,658,970 CQT | ||||
654 | 0.28% | 0.72% | 0.84% | ₫1.12T₫1,124,871,054,174 | ₫2,496,695,395 1,346,406 LMR | 606,615,000 LMR | ||||
705 | 0.39% | 0.95% | 5.87% | ₫900.51B₫900,506,120,214 | ₫540,703,549 337,313 KYVE | 561,772,159 KYVE |