Top các token Commodities hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Commodities. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | 1.17% | 1.08% | 5.85% | ₫1.58T₫1,583,283,958,511 | ₫16,367,880,488 103,379 UQC | 10,000,000 UQC | ||||
1566 | 0.14% | 9.54% | 10.25% | ₫45.42B₫45,424,349,581 | ₫4,436,431,293 278,729 AX | 2,853,891 AX | ||||
1785 | 0.93% | 0.47% | 0.54% | ₫19.68B₫19,676,371,444 | ₫2,450,653,515 1,258 VNXAU | 10,100 VNXAU | ||||
3137 | 0.28% | 0.25% | 9.46% | ₫1.55T₫1,552,481,634,668 | ₫7,547,500,816 37,205,551 OGY | 7,652,988,100 OGY | ||||
3709 | 6.08% | 20.68% | 20.39% | ₫1.3T₫1,298,030,357,756 | ₫2,420,169,072 55,934,803 GSX | 30,000,000,000 GSX | ||||
5249 | 1.14% | 3.60% | 2.73% | ₫9.14T₫9,136,988,804,389 | ₫169,263,560 8,526 BBCG | 460,225,507 BBCG | ||||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | |
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |